Bản dịch của từ Irreversibly trong tiếng Việt
Irreversibly

Irreversibly (Adverb)
Theo cách không thể đảo ngược hoặc hoàn tác; vĩnh viễn.
In a way that cannot be reversed or undone; permanently.
The impact of social media on friendships can be irreversibly damaging.
Tác động của mạng xã hội đối với tình bạn có thể gây tổn hại không thể khắc phục được.
Once trust is broken, it is irreversibly lost in social circles.
Một khi lòng tin bị phá vỡ, nó sẽ mất đi vĩnh viễn trong giới xã hội.
Social norms can change slowly, but some changes are irreversibly significant.
Các chuẩn mực xã hội có thể thay đổi từ từ, nhưng một số thay đổi có ý nghĩa quan trọng không thể đảo ngược.
Họ từ
Từ "irreversibly" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "irreversible", mang nghĩa là không thể trở lại tình trạng ban đầu hoặc không thể đảo ngược. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, như khoa học và xã hội học, để chỉ những thay đổi vĩnh viễn. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng dạng từ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, viết hoặc ý nghĩa.
Từ "irreversibly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ "ir-" có nghĩa là "không", "re-" có nghĩa là "trở lại" và "versibilis" nghĩa là "có thể đảo ngược". Theo thời gian, từ này được sử dụng để chỉ những hành động, trạng thái hoặc tình huống không thể quay trở lại như ban đầu. Hiện nay, "irreversibly" được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học và môi trường để mô tả sự thay đổi không thể phục hồi.
Từ "irreversibly" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể gặp trong phần Writing và Listening trong ngữ cảnh liên quan đến môi trường, sức khỏe hoặc phát triển công nghệ. Trong các tài liệu học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những thay đổi không thể thay đổi trở lại, như tác động của biến đổi khí hậu hoặc quá trình lão hóa. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như y học và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
