Bản dịch của từ Irrupt trong tiếng Việt
Irrupt
Verb
Irrupt (Verb)
ɪɹˈʌpt
ɪɹˈʌpt
Ví dụ
The protestors irrupt into the government building.
Các người biểu tình xâm nhập vào tòa nhà chính phủ.
The news of the scandal irrupted into the public sphere.
Thông tin về vụ bê bối xâm nhập vào cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Irrupt
Không có idiom phù hợp