Bản dịch của từ Irrupt trong tiếng Việt
Irrupt
Irrupt (Verb)
The protestors irrupt into the government building.
Các người biểu tình xâm nhập vào tòa nhà chính phủ.
The news of the scandal irrupted into the public sphere.
Thông tin về vụ bê bối xâm nhập vào cộng đồng.
The conflict irrupted during the social unrest.
Xung đột bùng phát trong thời kỳ bất ổn xã hội.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Irrupt cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "irrupt" có nghĩa là đột ngột xâm nhập hoặc xuất hiện mạnh mẽ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự bùng nổ hoặc xáo trộn. Trong Anh-Mỹ, "irrupt" được sử dụng tương đối như nhau, tuy nhiên, trong văn viết, từ này ít gặp hơn trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến động vật học hoặc sinh thái. "Irruption" là từ liên quan, chỉ hành động hoặc quá trình của sự irrupt.
Từ "irrupt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "irrumpere," được cấu thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào" và động từ "rumpere" nghĩa là "phá vỡ". Trong tiếng Latinh, "irrumpere" mang ý nghĩa là "phá vỡ vào" hoặc "xông vào". Lịch sử phát triển từ thế kỷ 15, "irrupt" đã được sử dụng để mô tả hành động gia nhập một không gian một cách bất ngờ hoặc bạo lực. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa chính là xuất hiện đột ngột với sức mạnh hoặc sự dữ dội.
Từ "irrupt" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Nó thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra này do thuộc về ngữ nghĩa đặc thù hơn, liên quan đến các tình huống đột ngột xảy ra hoặc sự bùng nổ của một hiện tượng. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc các bài thảo luận khoa học về thiên nhiên, địa chất, hoặc các hiện tượng xã hội khi có sự thay đổi bất ngờ và mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp