Bản dịch của từ Irruption trong tiếng Việt

Irruption

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irruption (Noun)

ɪɹˈʌpʃn
ɪɹˈʌpʃn
01

Một lối vào mạnh mẽ đột ngột; vội vàng.

A sudden forceful entrance a rush.

Ví dụ

The protest saw an irruption of people demanding justice for George Floyd.

Cuộc biểu tình chứng kiến sự xâm nhập của người dân đòi công lý cho George Floyd.

There was no irruption of crowds during the peaceful rally last week.

Không có sự xâm nhập của đám đông trong cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.

Did the irruption of activists change the city's social policies?

Liệu sự xâm nhập của các nhà hoạt động có thay đổi chính sách xã hội của thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/irruption/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irruption

Không có idiom phù hợp