Bản dịch của từ Ischium trong tiếng Việt
Ischium
Ischium (Noun)
The ischium provides support for the body while sitting.
Ischium cung cấp hỗ trợ cho cơ thể khi ngồi.
Ignoring proper posture can lead to pain in the ischium.
Bỏ qua tư thế đúng có thể dẫn đến đau ở ischium.
Is the ischium a common topic in discussions about physical health?
Ischium có phải là chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe thể chất không?
Ischium là một trong ba xương chính cấu thành xương chậu ở động vật có xương sống, bao gồm ilium, ischium và pubis. Trong ngữ cảnh giải phẫu học, ischium thường được xem là phần xương chịu lực khi ngồi. Tên gọi này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong từ điển và tài liệu khoa học, ngữ nghĩa và cách sử dụng thường nhất quán, thể hiện rõ sự quan trọng của nó trong các nghiên cứu về cấu trúc xương và sự phát triển của hệ vận động.
Từ "ischium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ischium", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ischion", có nghĩa là "khớp" hoặc "mảnh". Trong ngữ cảnh giải phẫu học, "ischium" chỉ một trong ba phần của xương chậu, cụ thể là phần xương mà người ngồi trên. Vai trò của ischium trong việc hỗ trợ cơ thể và kết nối với các xương khác giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chức năng cơ bản của nó trong cấu trúc xương của con người. Sự kết nối này giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh bản chất kỹ thuật của từ trong lĩnh vực khoa học y học.
Từ "ischium" là một thuật ngữ y học và giải phẫu chỉ một phần của xương chậu, thường ít được sử dụng trong các bài thi IELTS. Tuy nhiên, trong phần thi IELTS Writing và Speaking, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe và sự phát triển của cơ thể. Ngoài ra, "ischium" thường được nhắc đến trong các tài liệu khoa học, nghiên cứu về xương, hoặc trong các bài giảng về giải phẫu con người, đặc biệt trong lĩnh vực y tế và sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp