Bản dịch của từ Isobutyl trong tiếng Việt
Isobutyl

Isobutyl (Noun)
Isobutyl is used in many social events for creating unique cocktails.
Isobutyl được sử dụng trong nhiều sự kiện xã hội để tạo ra cocktail độc đáo.
Many people do not know about isobutyl's role in social gatherings.
Nhiều người không biết về vai trò của isobutyl trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Isobutyl can enhance the flavors in drinks at social parties, right?
Isobutyl có thể tăng cường hương vị trong đồ uống tại các bữa tiệc xã hội, phải không?
Isobutyl là một nhóm chức hữu cơ, cụ thể là alcol và hydrocarbon, với công thức hóa học C4H9. Nó thuộc loại isomer của butyl, nghĩa là có cùng công thức phân tử nhưng cấu trúc khác nhau. Trong tiếng Anh, "isobutyl" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm do đặc trưng khu vực. Isobutyl thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất và sản xuất polymer.
Từ "isobutyl" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "iso-" xuất phát từ "isos" có nghĩa là "bằng" hoặc "giống nhau", chỉ ra rằng phân tử này là một đồng phân của butyl. "Butyl" lại được hình thành từ tiếng Latinh "butyrum", biểu thị cho bơ, do liên quan đến việc phát hiện ra các hợp chất trong bơ. Lịch sử từ này liên quan đến hóa học hữu cơ, dùng để mô tả nhóm alkyl, thể hiện sự tương đồng trong cấu trúc của các đồng phân butyl. Sự kết hợp này phản ánh tính chất hóa học cụ thể của isobutyl, một nhóm quan trọng trong nhiều hợp chất hữu cơ.
Từ "isobutyl" thường không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Chủ yếu, từ này xuất hiện trong các lĩnh vực hóa học và công nghiệp, đặc biệt liên quan đến các hợp chất hữu cơ như rượu và axit. Trong đời sống hàng ngày, "isobutyl" có thể được đề cập đến trong các ngành công nghiệp sản xuất và nghiên cứu hóa học, như trong sản xuất sơn, nhựa, và dung môi.