Bản dịch của từ Isobutyl trong tiếng Việt

Isobutyl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isobutyl (Noun)

ˈaɪzəbjutɨl
ˈaɪzəbjutɨl
01

Của hoặc biểu thị gốc alkyl —ch₂ch(ch₃)₂, có nguồn gốc từ isobutan.

Of or denoting the alkyl radical —ch₂chch₃₂ derived from isobutane.

Ví dụ

Isobutyl is used in many social events for creating unique cocktails.

Isobutyl được sử dụng trong nhiều sự kiện xã hội để tạo ra cocktail độc đáo.

Many people do not know about isobutyl's role in social gatherings.

Nhiều người không biết về vai trò của isobutyl trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Isobutyl can enhance the flavors in drinks at social parties, right?

Isobutyl có thể tăng cường hương vị trong đồ uống tại các bữa tiệc xã hội, phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isobutyl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isobutyl

Không có idiom phù hợp