Bản dịch của từ Isobutyl trong tiếng Việt
Isobutyl
Noun [U/C]
Isobutyl (Noun)
Ví dụ
Isobutyl is used in many social events for creating unique cocktails.
Isobutyl được sử dụng trong nhiều sự kiện xã hội để tạo ra cocktail độc đáo.
Many people do not know about isobutyl's role in social gatherings.
Nhiều người không biết về vai trò của isobutyl trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Isobutyl can enhance the flavors in drinks at social parties, right?
Isobutyl có thể tăng cường hương vị trong đồ uống tại các bữa tiệc xã hội, phải không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Isobutyl
Không có idiom phù hợp