Bản dịch của từ Isobutylene trong tiếng Việt

Isobutylene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isobutylene (Noun)

aɪsəbjˈutlin
aɪsəbjˈutlin
01

Một loại khí hydrocarbon dễ hóa lỏng được sử dụng để sản xuất cao su butyl.

An easily liquefied hydrocarbon gas used in the making of butyl rubber.

Ví dụ

Isobutylene is essential for producing butyl rubber used in tires.

Isobutylene rất cần thiết để sản xuất cao su butyl dùng trong lốp xe.

Isobutylene is not found in natural rubber products.

Isobutylene không có trong các sản phẩm cao su tự nhiên.

Is isobutylene used in making synthetic rubber for shoes?

Isobutylene có được sử dụng để sản xuất cao su tổng hợp cho giày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isobutylene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isobutylene

Không có idiom phù hợp