Bản dịch của từ Isobutylene trong tiếng Việt
Isobutylene

Isobutylene (Noun)
Một loại khí hydrocarbon dễ hóa lỏng được sử dụng để sản xuất cao su butyl.
An easily liquefied hydrocarbon gas used in the making of butyl rubber.
Isobutylene is essential for producing butyl rubber used in tires.
Isobutylene rất cần thiết để sản xuất cao su butyl dùng trong lốp xe.
Isobutylene is not found in natural rubber products.
Isobutylene không có trong các sản phẩm cao su tự nhiên.
Is isobutylene used in making synthetic rubber for shoes?
Isobutylene có được sử dụng để sản xuất cao su tổng hợp cho giày không?
Isobutylene, hay còn gọi là 2-methylpropene, là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C4H8, thuộc nhóm olefin. Đây là một chất khí không màu, dễ cháy và có mùi nhẹ. Isobutylene được sử dụng chủ yếu trong sản xuất cao su tổng hợp và các hóa chất công nghiệp khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, việc phát âm có thể thay đổi nhẹ ở các vùng khác nhau.
Từ "isobutylene" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần "iso-" có nghĩa là "cùng một" và "butylene" bắt nguồn từ "butyricus", có nghĩa là "butyric". Về lịch sử, isobutylene được phát hiện như một đồng phân của butylene, một hợp chất hydrocarbon. Hiện nay, isobutylene được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, chủ yếu như một nguyên liệu cho sản xuất cao su tổng hợp và các hợp chất hữu cơ khác, thể hiện sự liên kết giữa nguyên liệu hóa học và cấu trúc phân tử của nó.
Isobutylene là một từ kỹ thuật thường gặp trong thành phần từ vựng của các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nghe, liên quan đến ngành hóa học và công nghiệp. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS không cao, chủ yếu trong các ngữ cảnh chuyên môn hoặc bài viết khoa học. Ngoài ra, isobutylene thường được sử dụng trong sản xuất cao su tổng hợp, các sản phẩm hóa dầu và trong lĩnh vực y tế, nơi có liên quan đến phối hợp các hợp chất hữu cơ.