Bản dịch của từ Isolationist trong tiếng Việt

Isolationist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isolationist (Noun)

aɪsəlˈeɪʃənɪss
aɪsəlˈeɪʃənɪsts
01

Những người tin vào hoặc thực hành chủ nghĩa biệt lập.

People who believe in or practice isolationism.

Ví dụ

Many isolationists oppose foreign aid programs in the United States.

Nhiều người theo chủ nghĩa cách ly phản đối các chương trình viện trợ nước ngoài ở Mỹ.

Isolationists do not support international agreements like the Paris Accord.

Những người theo chủ nghĩa cách ly không ủng hộ các thỏa thuận quốc tế như Hiệp định Paris.

Are isolationists gaining influence in the upcoming elections this year?

Liệu những người theo chủ nghĩa cách ly có đang tăng ảnh hưởng trong cuộc bầu cử năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isolationist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isolationist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.