Bản dịch của từ Isolationist trong tiếng Việt
Isolationist

Isolationist (Noun)
Những người tin vào hoặc thực hành chủ nghĩa biệt lập.
People who believe in or practice isolationism.
Many isolationists oppose foreign aid programs in the United States.
Nhiều người theo chủ nghĩa cách ly phản đối các chương trình viện trợ nước ngoài ở Mỹ.
Isolationists do not support international agreements like the Paris Accord.
Những người theo chủ nghĩa cách ly không ủng hộ các thỏa thuận quốc tế như Hiệp định Paris.
Are isolationists gaining influence in the upcoming elections this year?
Liệu những người theo chủ nghĩa cách ly có đang tăng ảnh hưởng trong cuộc bầu cử năm nay không?
Họ từ
Từ "isolationist" chỉ một quan điểm hoặc chính sách mà trong đó một cá nhân, nhóm hoặc quốc gia tìm cách giữ khoảng cách hoặc tách biệt khỏi các hoạt động chính trị, xã hội và kinh tế của các quốc gia khác. Từ này thường được dùng trong bối cảnh chính trị, đặc biệt là khi đề cập đến các quốc gia không tham gia vào các liên minh hoặc tổ chức quốc tế. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh và tần suất xuất hiện trong các bài viết chính trị.
Từ "isolationist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insulatus", có nghĩa là cô lập hoặc tách biệt. Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến chính sách ngoại giao của một quốc gia nhằm tránh can thiệp vào các vấn đề quốc tế và duy trì sự tự trị. Sự phát triển của từ này trong thế kỷ 20 phản ánh xu hướng chính trị của một số quốc gia, đặc biệt là Hoa Kỳ, trong việc tìm cách bảo vệ lợi ích nội bộ trước ảnh hưởng bên ngoài. Nội dung hiện tại của từ này nhấn mạnh vai trò của việc tránh xa các liên minh và cuộc chiến tranh quốc tế.
Từ "isolationist" xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nói, khi thảo luận về chính sách đối ngoại và ảnh hưởng xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ quan điểm chính trị, đặc biệt là trong các cuộc tranh luận về chủ nghĩa bảo hộ và sự can thiệp của nhà nước. Từ này cũng phổ biến trong các bài nghiên cứu về lịch sử và quan hệ quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp