Bản dịch của từ Isometrical trong tiếng Việt

Isometrical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isometrical (Adjective)

ˌaɪsəmˈɛtɹɨkəl
ˌaɪsəmˈɛtɹɨkəl
01

Liên quan đến hoặc có kích thước bằng nhau.

Relating to or having equal dimensions.

Ví dụ

The isometrical design of the park makes it visually appealing to everyone.

Thiết kế đối xứng của công viên khiến nó hấp dẫn với mọi người.

The city does not have many isometrical buildings in its layout.

Thành phố không có nhiều tòa nhà đối xứng trong bố cục của nó.

Are the isometrical features of the new community center effective?

Các đặc điểm đối xứng của trung tâm cộng đồng mới có hiệu quả không?

Isometrical (Noun)

ˌaɪsəmˈɛtɹɨkəl
ˌaɪsəmˈɛtɹɨkəl
01

Một hình hình học có số đo hoặc kích thước bằng nhau.

A geometric figure that has equal measurements or dimensions.

Ví dụ

The isometrical design of the park ensures equal space for everyone.

Thiết kế hình học của công viên đảm bảo không gian bằng nhau cho mọi người.

The city council did not approve the isometrical layout for the new plaza.

Hội đồng thành phố không phê duyệt bố cục hình học cho quảng trường mới.

Isometrical designs help create balanced public spaces, don't they?

Các thiết kế hình học giúp tạo ra không gian công cộng cân bằng, phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isometrical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isometrical

Không có idiom phù hợp