Bản dịch của từ Isometrical trong tiếng Việt
Isometrical

Isometrical (Adjective)
The isometrical design of the park makes it visually appealing to everyone.
Thiết kế đối xứng của công viên khiến nó hấp dẫn với mọi người.
The city does not have many isometrical buildings in its layout.
Thành phố không có nhiều tòa nhà đối xứng trong bố cục của nó.
Are the isometrical features of the new community center effective?
Các đặc điểm đối xứng của trung tâm cộng đồng mới có hiệu quả không?
Isometrical (Noun)
The isometrical design of the park ensures equal space for everyone.
Thiết kế hình học của công viên đảm bảo không gian bằng nhau cho mọi người.
The city council did not approve the isometrical layout for the new plaza.
Hội đồng thành phố không phê duyệt bố cục hình học cho quảng trường mới.
Isometrical designs help create balanced public spaces, don't they?
Các thiết kế hình học giúp tạo ra không gian công cộng cân bằng, phải không?
Họ từ
Từ "isometrical" (hoặc "isometric" trong tiếng Anh) có nghĩa là liên quan đến các hình học có độ dài cạnh không thay đổi trong không gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong toán học và kỹ thuật để chỉ các phép biến đổi mà trong đó khoảng cách giữa các điểm trên một hình không bị thay đổi. Ở Anh, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sáng tạo thiết kế, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật.
Từ "isometrical" được hình thành từ tiếng Hy Lạp, trong đó "iso" có nghĩa là "bằng nhau" và "metron" có nghĩa là "đo lường". Xuất phát từ tiếng Latin "isometria", thuật ngữ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và toán học để mô tả những đối tượng có kích thước và tỉ lệ tương đương. Hiện nay, "isometrical" thường được dùng để chỉ các hình dạng hoặc cấu trúc có tính chất đối xứng và đồng đều về các chiều không gian.
Từ "isometrical" thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật và khoa học, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như hình học, thiết kế kiến trúc và vật lý, liên quan đến các khái niệm vẽ hình hoặc biểu diễn các thông số không thay đổi. Trong các ngữ cảnh khác, "isometrical" có thể được sử dụng trong mô tả các phương pháp thống kê hoặc phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp