Bản dịch của từ Isometrics trong tiếng Việt
Isometrics
Noun [U/C]
Isometrics (Noun)
Ví dụ
Isometrics help build strength in community fitness programs like those in Chicago.
Isometrics giúp xây dựng sức mạnh trong các chương trình thể dục cộng đồng ở Chicago.
Many people do not practice isometrics in their daily exercise routines.
Nhiều người không thực hành isometrics trong thói quen tập thể dục hàng ngày.
Do you think isometrics are effective for social fitness activities?
Bạn có nghĩ rằng isometrics hiệu quả cho các hoạt động thể dục xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Isometrics
Không có idiom phù hợp