Bản dịch của từ Isotropy trong tiếng Việt
Isotropy

Isotropy (Noun)
Isotropy is essential for understanding social behaviors in various cultures.
Tính đồng nhất là rất quan trọng để hiểu hành vi xã hội ở nhiều nền văn hóa.
Social research does not always show isotropy in people's preferences.
Nghiên cứu xã hội không phải lúc nào cũng cho thấy tính đồng nhất trong sở thích của mọi người.
Does isotropy affect how communities develop their social norms?
Tính đồng nhất có ảnh hưởng đến cách các cộng đồng phát triển các chuẩn mực xã hội không?
Họ từ
Isotropy là thuật ngữ trong lĩnh vực vật lý và khoa học vật liệu chỉ tính đồng nhất về đặc tính của một vật liệu hoặc không gian trong mọi hướng. Khi một vật liệu được coi là isotropic, các thuộc tính vật lý như độ cứng, đàn hồi và nhiệt độ không bị ảnh hưởng bởi hướng quan sát. Trong một số ngữ cảnh, khái niệm này có thể trái ngược với "anisotropy", nơi mà các thuộc tính khác nhau tùy thuộc vào hướng. دوراننگمیشت, isotropy đóng vai trò quan trọng trong các nghiên cứu thuộc lĩnh vực cơ học, địa chất và thiên văn học.
Từ "isotropy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, bao gồm "isos" có nghĩa là "bằng nhau" và "tropos" có nghĩa là "hướng" hoặc "cách thức". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và khoa học tự nhiên để mô tả tính chất của một vật liệu mà tính chất vật lý của nó không thay đổi theo hướng. Theo thời gian, "isotropy" đã trở thành một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý, địa chất và sinh học, nhằm nhấn mạnh sự đồng nhất trong cấu trúc và hành vi của các hệ thống đa dạng.
Từ "isotropy" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, do tính kỹ thuật của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần đọc và viết, đặc biệt trong văn bản liên quan đến vật lý, khoa học vật liệu, hoặc khoa học địa chất. Trong các ngữ cảnh khác, "isotropy" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về phương pháp đo lường, tính chất vật lý của vật liệu, và các lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến đồng nhất trong không gian và thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp