Bản dịch của từ Isotropy trong tiếng Việt

Isotropy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isotropy (Noun)

aɪsˈɑtɹəpi
aɪsˈɑtɹəpi
01

(hình học, vật lý) tính chất giống hệt nhau hoặc có những tính chất vật lý giống nhau theo mọi hướng.

Geometry physics the property of being identical or having the same physical properties in all directions.

Ví dụ

Isotropy is essential for understanding social behaviors in various cultures.

Tính đồng nhất là rất quan trọng để hiểu hành vi xã hội ở nhiều nền văn hóa.

Social research does not always show isotropy in people's preferences.

Nghiên cứu xã hội không phải lúc nào cũng cho thấy tính đồng nhất trong sở thích của mọi người.

Does isotropy affect how communities develop their social norms?

Tính đồng nhất có ảnh hưởng đến cách các cộng đồng phát triển các chuẩn mực xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isotropy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isotropy

Không có idiom phù hợp