Bản dịch của từ (it's) high time trong tiếng Việt
(it's) high time
(it's) high time (Phrase)
Một thời điểm thích hợp để làm điều gì đó; đúng thời điểm.
An appropriate moment to do something the right moment.
It's high time we addressed climate change in our community discussions.
Đã đến lúc chúng ta giải quyết biến đổi khí hậu trong các cuộc thảo luận cộng đồng.
It's not high time to ignore social inequality in our society.
Không phải lúc để phớt lờ bất bình đẳng xã hội trong xã hội của chúng ta.
Isn't it high time we improved public transportation in our city?
Có phải đã đến lúc chúng ta cải thiện giao thông công cộng trong thành phố không?
Cụm từ "it’s high time" được sử dụng để diễn đạt rằng một hành động hoặc sự việc cần được thực hiện sớm hoặc đã được chờ đợi quá lâu. Về ngữ pháp, cụm này thường được theo sau bởi thì quá khứ đơn để nhấn mạnh tính cấp bách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng giống nhau, nhưng trong tiếng Anh Anh, việc dùng chữ "time" có thể mang sắc thái cổ điển hơn. Cụm từ này thể hiện quan điểm mạnh mẽ về sự cần thiết và thời điểm thích hợp.
Cụm từ "it's high time" có nguồn gốc từ Latin "tempus", nghĩa là "thời gian". Cụm từ này được sử dụng để chỉ rằng thời điểm hiện tại đã đến mà một việc cần thiết phải được thực hiện. Trong lịch sử, nó thường được dùng trong văn phong trang trọng để nhấn mạnh sự cấp bách của một hành động. Ngày nay, cụm từ này phản ánh sự kêu gọi về việc cần hành động ngay lập tức, thường là trong bối cảnh khẩn cấp hoặc chậm trễ trong việc thực hiện.
Cụm từ "it’s high time" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi diễn đạt sự cần thiết phải hành động. Tần suất sử dụng của cụm này phản ánh sự nhấn mạnh về thời gian, thường được áp dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc yêu cầu sự chú ý tức thì. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính trị, xã hội, và trong các bài viết phê phán, thể hiện sự cấp bách và cần thiết cho sự thay đổi hoặc cải tiến.