Bản dịch của từ Jackboot trong tiếng Việt

Jackboot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jackboot (Noun)

dʒˈækbˌʊts
dʒˈækbˌʊts
01

Ủng da cao, đặc biệt là giày của binh lính.

High leather boots especially those worn by soldiers.

Ví dụ

The soldier wore jackboots during the military parade last Saturday.

Người lính đã mang giày cao trong cuộc diễu hành quân sự thứ Bảy tuần trước.

Many protesters opposed the use of jackboots by the police.

Nhiều người biểu tình phản đối việc cảnh sát sử dụng giày cao.

Why do soldiers prefer jackboots for their uniforms in parades?

Tại sao lính lại thích giày cao cho đồng phục trong các buổi diễu hành?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jackboot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jackboot

Không có idiom phù hợp