Bản dịch của từ Jackboot trong tiếng Việt
Jackboot

Jackboot (Noun)
Ủng da cao, đặc biệt là giày của binh lính.
High leather boots especially those worn by soldiers.
The soldier wore jackboots during the military parade last Saturday.
Người lính đã mang giày cao trong cuộc diễu hành quân sự thứ Bảy tuần trước.
Many protesters opposed the use of jackboots by the police.
Nhiều người biểu tình phản đối việc cảnh sát sử dụng giày cao.
Why do soldiers prefer jackboots for their uniforms in parades?
Tại sao lính lại thích giày cao cho đồng phục trong các buổi diễu hành?
Họ từ
Từ "jackboot" ám chỉ đến kiểu giày ủng cao, thường được làm từ da cứng, sử dụng trong quân đội và các lực lượng vũ trang. Trong ngữ cảnh chính trị, nó còn được dùng để chỉ những biện pháp áp bức hoặc chính quyền độc tài. Ở dạng số nhiều, "jackboots" thường biểu thị các lực lượng quân sự hoặc cơ quan chống đối dân chủ. Từ này không phân biệt nhiều giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện khác biệt nhỏ về cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "jackboot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ thuật ngữ tiếng La Tinh "caliga", ám chỉ một loại giày lính. Nó đã được sử dụng từ thế kỷ 16, thường liên quan đến quân đội châu Âu, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh. Ngày nay, "jackboot" không chỉ mô tả một kiểu giày mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho sự áp bức và chế độ độc tài, thể hiện mối liên hệ giữa hình thức và nội dung trong lịch sử chính trị.
Từ "jackboot" xuất hiện trong các bài thi IELTS với tần suất thấp, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề chính trị và xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "jackboot" thường mô tả một loại giày quân sự, biểu trưng cho sự áp bức và quyền lực, thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về chế độ độc tài hay chiến tranh. Ngữ cảnh này có thể xuất hiện trong văn học, phim ảnh hoặc các bài phân tích lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp