Bản dịch của từ Jackdaw trong tiếng Việt
Jackdaw

Jackdaw (Noun)
The jackdaw often nests on the rooftops of urban buildings.
Con quạ jackdaw thường làm tổ trên mái của các tòa nhà đô thị.
Jackdaws do not usually build nests in low places.
Quạ jackdaw không thường xây tổ ở những nơi thấp.
Do jackdaws prefer to nest in chimneys or rooftops?
Liệu quạ jackdaw thích làm tổ trong ống khói hay trên mái nhà?
Dạng danh từ của Jackdaw (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jackdaw | Jackdaws |
Jackdaw là tên gọi của một loài chim thuộc họ ác đồi, có tên khoa học là Corvus monedula. Loài chim này phân bố rộng rãi ở châu Âu và một số khu vực châu Á, được biết đến nhờ bộ lông màu đen với phần đầu bạc. Jackdaw thường sống trong các khu vực mở, công viên và gần các khu định cư của con người. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt phiên bản Anh - Mỹ cho từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các khu vực.
Từ "jackdaw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "jać" kết hợp với từ "daw", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic, chỉ về loài chim quạ nhỏ, thuộc họ Corvidae. Trong tiếng Latinh, từ "corvus" thể hiện mối liên hệ với các loài chim thông minh. Từ thế kỷ 16, jackdaw đã được sử dụng để mô tả loài chim này, nổi bật với bộ lông tối màu và thói quen tụ tập. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với hình ảnh về sự thông minh và xã hội hóa của loài chim này.
Từ "jackdaw" (quạ đen) hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất rất thấp do tính chất chuyên môn và hạn chế trong chủ đề. Trong ngữ cảnh khác, "jackdaw" thường được sử dụng trong văn học và nghiên cứu về chim, thể hiện đặc điểm sinh thái hoặc hành vi xã hội của loài chim này. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bảo tồn động vật hoang dã.