Bản dịch của từ Jacketed trong tiếng Việt
Jacketed
Jacketed (Verb)
Quá khứ của áo khoác.
Past participle of jacket.
Many people jacketed their belongings before the social event started.
Nhiều người đã bọc đồ đạc của họ trước khi sự kiện xã hội bắt đầu.
They didn't jacketed the gifts for the charity event last year.
Họ đã không bọc quà cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
Did you jacketed your items for the community gathering on Saturday?
Bạn đã bọc đồ đạc của mình cho buổi gặp gỡ cộng đồng vào thứ Bảy chưa?
Dạng động từ của Jacketed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jacket |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jacketed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jacketed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jackets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jacketing |
Jacketed (Adjective)
The jacketed book was popular at the social event last week.
Cuốn sách có bìa được ưa chuộng tại sự kiện xã hội tuần trước.
The jacketed drinks were not served at the outdoor party.
Các đồ uống có bao bì không được phục vụ tại bữa tiệc ngoài trời.
Are jacketed foods healthier for social gatherings and events?
Thực phẩm có bao bì có tốt hơn cho các buổi gặp mặt xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp