Bản dịch của từ Jacketed trong tiếng Việt
Jacketed

Jacketed (Verb)
Quá khứ của áo khoác.
Past participle of jacket.
Many people jacketed their belongings before the social event started.
Nhiều người đã bọc đồ đạc của họ trước khi sự kiện xã hội bắt đầu.
They didn't jacketed the gifts for the charity event last year.
Họ đã không bọc quà cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
Did you jacketed your items for the community gathering on Saturday?
Bạn đã bọc đồ đạc của mình cho buổi gặp gỡ cộng đồng vào thứ Bảy chưa?
Dạng động từ của Jacketed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jacket |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jacketed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jacketed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jackets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jacketing |
Jacketed (Adjective)
The jacketed book was popular at the social event last week.
Cuốn sách có bìa được ưa chuộng tại sự kiện xã hội tuần trước.
The jacketed drinks were not served at the outdoor party.
Các đồ uống có bao bì không được phục vụ tại bữa tiệc ngoài trời.
Are jacketed foods healthier for social gatherings and events?
Thực phẩm có bao bì có tốt hơn cho các buổi gặp mặt xã hội không?
Họ từ
"Jacketed" là tính từ mô tả trạng thái được bao bọc hoặc bảo vệ bởi một lớp áo hoặc vỏ. Trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, nó thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc vật liệu được thiết kế để bảo vệ hoặc cải thiện hiệu suất, chẳng hạn như "jacketed vessel" trong quy trình hóa học. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "jacketed" với nghĩa tương tự.
Từ "jacketed" có nguồn gốc từ động từ "jacket", bắt nguồn từ tiếng Pháp "jaquette", là dạng diminutive của "jaque", có nghĩa là áo khoác. Xuất phát từ thế kỷ 14, từ này đã được sử dụng để chỉ những loại áo khoác được tạo ra để bảo vệ hoặc che phủ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "jacketed" thường đề cập đến việc bọc lớp bên ngoài cho các vật thể khác, như tài liệu hoặc sản phẩm, nhằm mục đích bảo vệ và cải thiện tính thẩm mỹ, thể hiện sự phát triển trong cách mà thuật ngữ này được áp dụng.
Từ "jacketed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các phần thi viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm hoặc thiết bị bảo vệ, như bao bì hoặc thiết kế công nghệ. Trong các tình huống khác, "jacketed" thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc sản xuất để chỉ các sản phẩm được bọc hoặc bảo vệ, như ống dẫn hoặc thiết bị điện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

