Bản dịch của từ Jacketed trong tiếng Việt

Jacketed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jacketed (Verb)

01

Quá khứ của áo khoác.

Past participle of jacket.

Ví dụ

Many people jacketed their belongings before the social event started.

Nhiều người đã bọc đồ đạc của họ trước khi sự kiện xã hội bắt đầu.

They didn't jacketed the gifts for the charity event last year.

Họ đã không bọc quà cho sự kiện từ thiện năm ngoái.

Did you jacketed your items for the community gathering on Saturday?

Bạn đã bọc đồ đạc của mình cho buổi gặp gỡ cộng đồng vào thứ Bảy chưa?

Dạng động từ của Jacketed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jacket

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jacketed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jacketed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jackets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jacketing

Jacketed (Adjective)

01

Kèm theo trong một chiếc áo khoác hoặc che phủ.

Enclosed within a jacket or covering.

Ví dụ

The jacketed book was popular at the social event last week.

Cuốn sách có bìa được ưa chuộng tại sự kiện xã hội tuần trước.

The jacketed drinks were not served at the outdoor party.

Các đồ uống có bao bì không được phục vụ tại bữa tiệc ngoài trời.

Are jacketed foods healthier for social gatherings and events?

Thực phẩm có bao bì có tốt hơn cho các buổi gặp mặt xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jacketed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] So I always check the weather forecast and bring my r ain when I go outside [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] He seemed to have a good sense of style and was able to express his individuality through everything he wore, from his shoes to his [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Jacketed

Không có idiom phù hợp