Bản dịch của từ Jacketing trong tiếng Việt
Jacketing

Jacketing (Verb)
Phân từ hiện tại của áo khoác.
Present participle of jacket.
Are you jacketing for the party tonight?
Bạn có mặc áo khoác cho buổi tiệc tối nay không?
She is not jacketing because it's too warm outside.
Cô ấy không mặc áo khoác vì bên ngoài quá nóng.
Who is jacketing to impress the interviewers?
Ai đang mặc áo khoác để gây ấn tượng với nhà phỏng vấn?
Dạng động từ của Jacketing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jacket |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jacketed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jacketed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jackets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jacketing |
Jacketing (Noun)
Jacketing is important in cold climates for warmth and protection.
Việc mặc áo là quan trọng ở những vùng lạnh để giữ ấm và bảo vệ.
Some people avoid jacketing due to fashion preferences or discomfort.
Một số người tránh việc mặc áo vì sở thích thời trang hoặc không thoải mái.
Is jacketing necessary for IELTS candidates during the speaking test?
Việc mặc áo có cần thiết cho thí sinh IELTS trong bài thi nói không?
Họ từ
Từ "jacketing" chỉ hành động bọc hoặc bao phủ một vật bằng một lớp vật liệu khác, thường để bảo vệ hoặc tăng cường tính năng. Trong ngành xây dựng và sản xuất, jacketing có thể liên quan đến việc bọc ống dẫn hoặc thiết bị nhằm giảm thiểu rủi ro về nhiệt độ hoặc an toàn. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác nhau nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng, tuỳ thuộc vào ngành nghề cụ thể.
Từ "jacketing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "jacket", bắt nguồn từ tiếng Pháp "jaquette", có nghĩa là "áo khoác". Từ này có nguồn gốc Latin "jacca", chỉ các loại trang phục bảo vệ. Qua thời gian, "jacketing" phát triển thành thuật ngữ chỉ quá trình bọc hoặc bảo vệ một bề mặt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh như đóng gói thực phẩm hoặc bảo vệ thiết bị. Ý nghĩa hiện tại phản ánh chức năng bảo vệ và nhưng vẫn xác định hình thức bên ngoài của đối tượng.
Từ "jacketing" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "jacketing" thường được sử dụng để chỉ lớp bọc bao quanh một vật, thường là trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc thiết kế sản phẩm. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về vật liệu xây dựng và cách thức bảo vệ sản phẩm trước những yếu tố môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

