Bản dịch của từ Jacketing trong tiếng Việt

Jacketing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jacketing (Verb)

dʒˈækətɨŋ
dʒˈækətɨŋ
01

Phân từ hiện tại của áo khoác.

Present participle of jacket.

Ví dụ

Are you jacketing for the party tonight?

Bạn có mặc áo khoác cho buổi tiệc tối nay không?

She is not jacketing because it's too warm outside.

Cô ấy không mặc áo khoác vì bên ngoài quá nóng.

Who is jacketing to impress the interviewers?

Ai đang mặc áo khoác để gây ấn tượng với nhà phỏng vấn?

Dạng động từ của Jacketing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jacket

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jacketed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jacketed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jackets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jacketing

Jacketing (Noun)

dʒˈækətɨŋ
dʒˈækətɨŋ
01

Quá trình mặc áo khoác vào một cái gì đó.

The process of putting a jacket on something.

Ví dụ

Jacketing is important in cold climates for warmth and protection.

Việc mặc áo là quan trọng ở những vùng lạnh để giữ ấm và bảo vệ.

Some people avoid jacketing due to fashion preferences or discomfort.

Một số người tránh việc mặc áo vì sở thích thời trang hoặc không thoải mái.

Is jacketing necessary for IELTS candidates during the speaking test?

Việc mặc áo có cần thiết cho thí sinh IELTS trong bài thi nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jacketing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] So I always check the weather forecast and bring my r ain when I go outside [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] He seemed to have a good sense of style and was able to express his individuality through everything he wore, from his shoes to his [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Jacketing

Không có idiom phù hợp