Bản dịch của từ Jackfruit trong tiếng Việt
Jackfruit

Jackfruit (Noun)
Một loại cây nhiệt đới châu á phát triển nhanh có họ hàng với cây sa kê.
A fastgrowing tropical asian tree related to the breadfruit.
Jackfruit is a popular fruit in many Asian countries.
Mít là một loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.
Some people find the taste of jackfruit too strong.
Một số người thấy hương vị của mít quá đậm đà.
Is jackfruit commonly used in traditional dishes in your country?
Liệu mít có phổ biến trong các món ăn truyền thống ở quốc gia của bạn không?
Jackfruit, hay còn gọi là trái mít, là một loại trái cây lớn thuộc họ Dâu tằm (Moraceae), có nguồn gốc từ Ấn Độ và các khu vực nhiệt đới khác. Trái mít có vỏ xanh hoặc vàng, thịt quả ngọt và có mùi thơm đặc trưng. Ở Anh và Mỹ, từ "jackfruit" được sử dụng giống nhau, nhưng trong văn hóa, jackfruit có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau, bao gồm cả món chay. Mít còn được biết đến như một nguồn dinh dưỡng tốt, chứa nhiều vitamin và khoáng chất.
Từ "jackfruit" có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha "jaca", được chuyển hóa từ tiếng Malay "nangka", có nghĩa là trái cây. Cây jackfruit, có tên khoa học là Artocarpus heterophyllus, trở nên phổ biến ở châu Á, đặc biệt là Ấn Độ và Bangladesh. Trong lịch sử, jackfruit đã được sử dụng không chỉ làm thực phẩm mà còn trong y học truyền thống. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh giá trị dinh dưỡng và văn hóa của trái cây trong ẩm thực toàn cầu.
Từ "jackfruit" (mít) thường không xuất hiện nhiều trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, khi so với các từ vựng phổ biến hơn trong lĩnh vực nông sản hoặc thực phẩm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực và y tế, "jackfruit" có thể được sử dụng để thảo luận về dinh dưỡng và những lợi ích sức khỏe của trái cây này. Nó cũng xuất hiện trong văn hóa ẩm thực của nhiều quốc gia Đông Nam Á, nơi mà mít được chế biến thành nhiều món ăn đặc trưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp