Bản dịch của từ Jackfruit trong tiếng Việt

Jackfruit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jackfruit (Noun)

dʒˈækfɹut
dʒˈækfɹut
01

Một loại cây nhiệt đới châu á phát triển nhanh có họ hàng với cây sa kê.

A fastgrowing tropical asian tree related to the breadfruit.

Ví dụ

Jackfruit is a popular fruit in many Asian countries.

Mít là một loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.

Some people find the taste of jackfruit too strong.

Một số người thấy hương vị của mít quá đậm đà.

Is jackfruit commonly used in traditional dishes in your country?

Liệu mít có phổ biến trong các món ăn truyền thống ở quốc gia của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jackfruit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jackfruit

Không có idiom phù hợp