Bản dịch của từ Jactitate trong tiếng Việt

Jactitate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jactitate (Verb)

dʒˈæktətˌeɪt
dʒˈæktətˌeɪt
01

(hiếm, nội động) di chuyển không ngừng nghỉ.

Rare intransitive to move about restlessly.

Ví dụ

During the meeting, John jactitated in his chair, feeling anxious.

Trong cuộc họp, John không ngừng di chuyển trong ghế, cảm thấy lo lắng.

She did not jactitate during her speech at the conference.

Cô ấy không di chuyển không ngừng trong bài phát biểu tại hội nghị.

Did you notice how he jactitated when discussing social issues?

Bạn có nhận thấy anh ấy đã di chuyển không ngừng khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jactitate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jactitate

Không có idiom phù hợp