Bản dịch của từ Jactitate trong tiếng Việt
Jactitate

Jactitate (Verb)
(hiếm, nội động) di chuyển không ngừng nghỉ.
Rare intransitive to move about restlessly.
During the meeting, John jactitated in his chair, feeling anxious.
Trong cuộc họp, John không ngừng di chuyển trong ghế, cảm thấy lo lắng.
She did not jactitate during her speech at the conference.
Cô ấy không di chuyển không ngừng trong bài phát biểu tại hội nghị.
Did you notice how he jactitated when discussing social issues?
Bạn có nhận thấy anh ấy đã di chuyển không ngừng khi thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "jactitate" là một động từ chuyên ngành y học, có nghĩa là trạng thái lo âu hoặc không yên, thường được sử dụng để chỉ hành động lăn lộn hoặc lắc lư do trạng thái kích thích hoặc khó chịu. Từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường gặp trong các tài liệu y khoa. Sự sử dụng của nó chủ yếu ở dạng viết, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ.
Từ "jactitate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jactitatio", có nghĩa là "sự ném" hoặc "sự phô trương". Động từ "jactitare" trong tiếng Latinh cổ có thể được hiểu là "thường xuyên ném ra" hay "khoe khoang". Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa đến ý nghĩa hiện tại là "phô trương" hoặc "khẳng định quá mức". Sự chuyển đổi này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa hành động thể hiện và xu hướng phô trương trong giao tiếp xã hội hiện đại.
Từ "jactitate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng thông dụng. Trong các ngữ cảnh khác, "jactitate" thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để mô tả hành động lắc lư hoặc giật giật không tự nguyện của cơ thể. Tuy nhiên, do tính chất chuyên ngành, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản phi học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp