Bản dịch của từ Jalouse trong tiếng Việt
Jalouse
Jalouse (Verb)
(chuyển tiếp, cổ xưa) ghen tị.
Transitive archaic to be jealous of.
She is jalouse of her friend's new promotion at work.
Cô ấy ghen tị với sự thăng tiến mới của bạn mình.
He is not jalouse of his brother's success in business.
Anh ấy không ghen tị với sự thành công của em trai trong kinh doanh.
Are you jalouse of your colleague's achievements in the company?
Bạn có ghen tị với những thành tựu của đồng nghiệp trong công ty không?
(scotland, chuyển tiếp) nghi ngờ.
Many people jalouse her success in the competitive social media industry.
Nhiều người ghen tị với thành công của cô ấy trong ngành truyền thông xã hội.
He does not jalouse his friends' achievements; he supports them instead.
Anh ấy không ghen tị với thành công của bạn bè; anh ấy ủng hộ họ.
Do you jalouse your colleagues' popularity at social events?
Bạn có ghen tị với sự nổi bật của đồng nghiệp tại các sự kiện xã hội không?
Từ "jalouse" trong tiếng Pháp có nghĩa là "ghen tuông" hoặc "đố kỵ". Đây là tính từ có liên quan đến cảm giác không thoải mái hoặc oán giận khi thấy người khác có điều gì đó mà mình mong muốn. Không có phiên bản British hay American nào cho từ này, vì nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Pháp, mặc dù trong tiếng Anh, từ "jealous" thường được đề cập khi nói về cảm giác tương tự.
Từ "jalouse" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ hình thức động từ "jalouser", mang nghĩa ghen tị. Gốc Latin của từ này là "zelosus", có nghĩa là "có nhiều sự ghen ghét". Khái niệm này đã phát triển từ ý nghĩa ban đầu của sự cạnh tranh và bảo vệ tài sản sang cảm giác tiêu cực đối với thành công hoặc hạnh phúc của người khác. Ngày nay, "jalouse" thường được sử dụng để chỉ trạng thái ghen tuông trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ "jalouse" (ghen tuông) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, liên quan đến cảm xúc và mối quan hệ giữa con người. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt tình trạng ghen tị hoặc không hài lòng khi so sánh với người khác, thường xuất hiện trong văn chương, âm nhạc, và khi mô tả cảm xúc cá nhân trong cuộc sống hàng ngày.