Bản dịch của từ Jamas trong tiếng Việt
Jamas

Jamas (Idiom)
I will jamas forget the kindness of my neighbors.
Tôi sẽ không bao giờ quên lòng tốt của hàng xóm.
She jamas misses a chance to help those in need.
Cô ấy không bao giờ bỏ lỡ cơ hội giúp đỡ những người cần giúp.
They jamas turn away someone seeking help.
Họ không bao giờ từ chối ai đang tìm kiếm sự giúp đỡ.
She promised to jamas miss her friend's birthday party.
Cô ấy hứa sẽ không bao giờ bỏ lỡ tiệc sinh nhật của bạn.
The community jamas turns a blind eye to those in need.
Cộng đồng không bao giờ lờ đi những người cần giúp đỡ.
Jamas (Adverb)
She jamas goes out on weekdays.
Cô ấy hiếm khi đi ra ngoài vào các ngày trong tuần.
He jamas attends social events.
Anh ấy hiếm khi tham dự các sự kiện xã hội.
They jamas interact with their neighbors.
Họ hiếm khi tương tác với hàng xóm của mình.
She rarely attends social events.
Cô ấy hiếm khi tham dự sự kiện xã hội.
He seldom goes out for social gatherings.
Anh ấy hiếm khi đi dự các buổi tụ tập xã hội.
Từ "jamas" trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "không bao giờ" và thường được sử dụng để nhấn mạnh sự phủ nhận hoặc nhãn mạnh một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ tương đương là "never". Tuy nhiên, cần lưu ý rằng "jamas" không phải là một từ tiếng Anh chính thống và thường không được sử dụng trong văn viết hoặc văn nói. Điều này cho thấy sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng giữa các ngôn ngữ và ảnh hưởng của văn hóa trong sự tiếp nhận từ ngữ.
Từ “jamas” có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "جَمَاز" (jamāz), có nghĩa là "không bao giờ". Trong sử dụng hiện đại, “jamas” thường chỉ việc từ chối hoặc phủ nhận một cách mạnh mẽ. Từ này phản ánh tính cách cương quyết và sự nhất quán trong ý kiến hoặc hành động, liên quan mật thiết tới nghĩa gốc của việc không chấp nhận hay không cho phép một điều gì đó xảy ra.
Từ "jamas" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này là từ viết tắt tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là “không bao giờ”. Do đó, "jamas" thường xuất hiện trong các cuộc đối thoại văn hóa hoặc tài liệu liên quan đến văn học Tây Ban Nha. Trong giáo dục tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về so sánh giữa các ngôn ngữ hoặc thảo luận về văn hóa đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp