Bản dịch của từ Jambalaya trong tiếng Việt
Jambalaya

Jambalaya (Noun)
I enjoyed jambalaya at the social event last Saturday.
Tôi đã thưởng thức jambalaya tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
They did not serve jambalaya at the community gathering.
Họ đã không phục vụ jambalaya tại buổi gặp gỡ cộng đồng.
Is jambalaya a popular dish at social gatherings in New Orleans?
Jambalaya có phải là món ăn phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở New Orleans không?
Jambalaya là một món ăn truyền thống thuộc văn hóa ẩm thực vùng Louisiana, Hoa Kỳ, được chế biến từ gạo kết hợp với các loại thịt (thường là gà, xúc xích hoặc hải sản) cùng với gia vị và rau như ớt xanh, hành và cà chua. Món ăn này có nguồn gốc từ ảnh hưởng của ẩm thực Tây Ban Nha và Pháp. Trong khi không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ ngữ, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng miền này.
Từ "jambalaya" có nguồn gốc từ tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha, cụ thể là từ "jambalaia", có nghĩa là "món ăn trộn". Xuất phát từ miền Nam nước Mỹ, đặc biệt là Louisiana, jambalaya kết hợp văn hóa ẩm thực của người Pháp, Tây Ban Nha và người Mỹ gốc Phi. Món ăn này thường bao gồm cơm, thịt và rau, thể hiện tinh thần hòa trộn và sự phong phú trong ẩm thực khu vực. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự đa dạng và phong phú trong nền văn hóa ẩm thực miền Nam nước Mỹ.
Từ "jambalaya" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến văn hóa ẩm thực của các vùng miền. Jambalaya, một món ăn từ gạo có nguồn gốc từ Louisiana, chủ yếu được đề cập trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, khi thảo luận về đặc sản ẩm thực, các lễ hội, hoặc trong các bài viết về du lịch và văn hóa ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp