Bản dịch của từ Jammed trong tiếng Việt
Jammed

Jammed (Verb)
They jammed into the crowded subway during rush hour.
Họ chen chúc vào tàu điện ngầm đông đúc trong giờ cao điểm.
People did not jammed into the concert hall this year.
Mọi người không chen chúc vào hội trường hòa nhạc năm nay.
Did they jammed into the event last Saturday?
Họ có chen chúc vào sự kiện thứ Bảy tuần trước không?
Dạng động từ của Jammed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jam |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jammed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jammed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jamming |
Jammed (Adjective)
Ùn tắc với xe cộ.
Congested with vehicles.
The streets were jammed during the festival last weekend in Chicago.
Các con phố bị tắc nghẽn trong lễ hội cuối tuần qua ở Chicago.
Traffic was not jammed on the way to the concert last night.
Giao thông không bị tắc nghẽn trên đường đến buổi hòa nhạc tối qua.
Is the highway always jammed during rush hour in New York?
Có phải đường cao tốc luôn bị tắc nghẽn trong giờ cao điểm ở New York không?
Họ từ
Từ "jammed" là tính từ mô tả trạng thái bị kẹt hoặc không thể hoạt động, thường liên quan đến cơ cấu hoặc thiết bị bị nghẽn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, "jammed" thường được dùng để mô tả tình trạng tắc nghẽn giao thông hoặc các thiết bị điện tử không hoạt động đúng cách.
Từ "jammed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "jam", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "jamber", có nghĩa là đè ép hoặc chèn chặt. Nguyên thủy, từ này ám chỉ hành động làm tắc nghẽn hoặc bít kín bất kỳ vật thể nào. Theo thời gian, nó đã phát triển để chỉ trạng thái bị ép chặt, dẫn đến những sự cố như tắc nghẽn giao thông hay những thiết bị bị kẹt. Hiện tại, "jammed" diễn tả tình trạng không thể tiến hành do sự cản trở.
Từ "jammed" xuất hiện với tần suất không cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến tình huống tắc nghẽn giao thông hoặc thiết bị bị kẹt. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng mất khả năng hoạt động hoặc di chuyển do sự cố. Trong các tình huống hàng ngày, "jammed" thường được sử dụng để miêu tả máy móc, phương tiện hoặc không gian kín, nơi mà sự cản trở là rõ rệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



