Bản dịch của từ Janky trong tiếng Việt
Janky

Janky (Adjective)
Có chất lượng cực kỳ kém hoặc không đáng tin cậy.
Of extremely poor or unreliable quality.
The janky internet connection disrupted our online class last Tuesday.
Kết nối internet kém đã làm gián đoạn lớp học trực tuyến của chúng tôi hôm thứ Ba.
The community center's janky equipment is not suitable for our events.
Thiết bị kém chất lượng của trung tâm cộng đồng không phù hợp cho các sự kiện của chúng tôi.
Is the janky sound system affecting the quality of our presentations?
Hệ thống âm thanh kém có ảnh hưởng đến chất lượng các bài thuyết trình của chúng ta không?
Từ "janky" là một tính từ thông dụng trong tiếng Anh Mỹ, thường được dùng để miêu tả các đối tượng hoặc tình huống kém chất lượng, không đáng tin cậy hoặc hoạt động không ổn định. Chẳng hạn, một sản phẩm công nghệ "janky" có thể chỉ ra rằng nó không hoạt động hiệu quả hoặc dễ hỏng. Trong khẩu ngữ, "janky" có thể mang ý nghĩa hài hước hoặc tự trào, nhưng không có tương đương trực tiếp trong tiếng Anh Anh.
Từ "janky" có nguồn gốc từ tiếng lóng Mỹ, bắt đầu được sử dụng từ những năm 1980. Nó có thể xuất phát từ thuật ngữ "jank", có liên quan đến sự kém chất lượng hay không đáng tin cậy. Nguyên mẫu có thể là từ ngữ ở các cộng đồng đánh bài, nơi mô tả những đồ vật, công cụ hoặc thiết bị có trạng thái tồi tệ. Hiện nay, "janky" thường được dùng để chỉ những thứ không ổn định, lắp ráp kém hoặc có độ tin cậy thấp trong cả công nghệ và văn hóa đại chúng.
Từ "janky" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh thông thường và không chính thức, do đó, tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Thường được sử dụng để mô tả điều gì đó kém chất lượng, không đáng tin cậy hoặc mỏng manh, từ này phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, phê bình công nghệ, và trong các diễn đàn trực tuyến. Sự sử dụng "janky" có thể không phù hợp trong văn cảnh học thuật hoặc chính thức.