Bản dịch của từ Jaunting trong tiếng Việt
Jaunting

Jaunting (Verb)
We are jaunting to the beach this weekend for some fun.
Chúng tôi sẽ đi chơi ở bãi biển cuối tuần này để vui vẻ.
They are not jaunting to any social events this month.
Họ không đi chơi ở bất kỳ sự kiện xã hội nào tháng này.
Are you jaunting to the concert next Saturday in New York?
Bạn có đi chơi đến buổi hòa nhạc vào thứ Bảy tới ở New York không?
Dạng động từ của Jaunting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jaunt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jaunted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jaunted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jaunts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jaunting |
Jaunting (Noun Countable)
They enjoyed a jaunting trip to the beach last weekend.
Họ đã có một chuyến đi vui vẻ đến bãi biển cuối tuần trước.
She did not plan any jaunting during her busy schedule.
Cô ấy không lên kế hoạch cho chuyến đi vui vẻ nào trong lịch trình bận rộn.
Is jaunting a common activity among your friends?
Chuyến đi vui vẻ có phải là hoạt động phổ biến giữa bạn bè bạn không?
Họ từ
Từ "jaunting" có nguồn gốc từ tiếng Anh với nghĩa chính là đi dạo hoặc tham quan một cách thoải mái và vui vẻ. Từ này thường được sử dụng để chỉ những chuyến đi ngắn và thư giãn, đặc biệt là trong bối cảnh giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "jaunting" được sử dụng tương đối giống nhau, tuy nhiên, ở Anh, nó thường gắn liền với những chuyến đi dã ngoại hơn. Trong cả hai biến thể, từ này chủ yếu xuất hiện trong văn viết và ít khi được sử dụng trong ngôn ngữ nói hàng ngày.
Từ "jaunting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jactus", có nghĩa là "ném". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 18, nó được sử dụng để chỉ những chuyến đi ngắn, thư giãn và thú vị. Ý nghĩa này gắn liền với khái niệm về sự tự do trong di chuyển và khám phá. Hiện nay, "jaunting" thường chỉ những hành trình du lịch không chính thức, mang tính chất khám phá, thể hiện sự vui vẻ và phiêu lưu.
Từ "jaunting" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, đọc và viết, nơi nó hiếm khi xuất hiện do tính chất đặc thù và cổ điển của nó. Tuy nhiên, trong các văn cảnh khác, "jaunting" thường được sử dụng để mô tả những chuyến đi ngắn gọn và thư giãn, thường liên quan đến việc khám phá các địa điểm mới trong trạng thái thoải mái hoặc du lịch giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp