Bản dịch của từ Jaunty trong tiếng Việt

Jaunty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jaunty (Adjective)

dʒˈɔnti
dʒˈɑnti
01

Có hoặc thể hiện tính cách sôi nổi, vui vẻ, tự tin.

Having or expressing a lively cheerful and selfconfident manner.

Ví dụ

She greeted everyone with a jaunty smile at the party.

Cô ấy chào mừng mọi người với nụ cười phong cách tại bữa tiệc.

His jaunty attitude made him popular among his colleagues.

Thái độ phong cách của anh ấy khiến anh ấy được yêu thích trong số đồng nghiệp.

The jaunty music playing in the background lifted everyone's spirits.

Âm nhạc phong cách đang phát trong nền làm tăng tinh thần của mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jaunty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jaunty

Không có idiom phù hợp