Bản dịch của từ Jaunty trong tiếng Việt
Jaunty

Jaunty (Adjective)
Có hoặc thể hiện tính cách sôi nổi, vui vẻ, tự tin.
Having or expressing a lively cheerful and selfconfident manner.
She greeted everyone with a jaunty smile at the party.
Cô ấy chào mừng mọi người với nụ cười phong cách tại bữa tiệc.
His jaunty attitude made him popular among his colleagues.
Thái độ phong cách của anh ấy khiến anh ấy được yêu thích trong số đồng nghiệp.
The jaunty music playing in the background lifted everyone's spirits.
Âm nhạc phong cách đang phát trong nền làm tăng tinh thần của mọi người.
Họ từ
Từ "jaunty" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vui tươi, phấn chấn và tự tin. Từ này thường được dùng để chỉ những phong cách, thái độ hoặc dáng vẻ sống động, năng động và thoải mái. Trong tiếng Anh Anh, "jaunty" được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể phổ biến hơn trong một số văn cảnh văn học ở Anh.
Từ "jaunty" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "jant" (vui vẻ, lễ phép), có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "jovialis", nghĩa là thuộc về vị thần Jupiter, biểu trưng cho niềm vui và sự hạnh phúc. Trong thế kỷ 17, từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả những người hoặc hành vi đầy năng lượng, tự tin. Ý nghĩa hiện tại của "jaunty" vẫn giữ vững tính chất tươi sáng và vui vẻ, phản ánh sự tự mãn và tinh thần lạc quan.
Từ "jaunty" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các đoạn văn đạt tiêu chuẩn cao trong phần đọc và viết. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả tâm trạng vui tươi, phong cách thời trang hoặc thái độ tự tin. Ngoài ra, "jaunty" cũng xuất hiện trong văn học và nghệ thuật, thường để miêu tả sự hào hứng hoặc nét tính cách vui vẻ của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp