Bản dịch của từ Jawing trong tiếng Việt
Jawing

Jawing (Verb)
Nói chuyện dài dòng, đặc biệt là về những vấn đề tầm thường.
Talk in a longwinded way especially about trivial matters.
They were jawing about last weekend's party for hours without stopping.
Họ đã nói chuyện về bữa tiệc cuối tuần trước suốt hàng giờ.
She isn't jawing about important issues during the meeting, is she?
Cô ấy không nói về những vấn đề quan trọng trong cuộc họp, phải không?
We often find ourselves jawing about movies instead of serious topics.
Chúng tôi thường thấy mình nói chuyện về phim thay vì các chủ đề nghiêm túc.
Dạng động từ của Jawing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jaw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jawed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jawed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jaws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jawing |
Họ từ
"Jawing" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động nói chuyện hoặc trò chuyện một cách lâu dài và thu hút. Từ này có nguồn gốc từ động từ "jaw", nghĩa là nói. Trong tiếng Anh Mỹ, "jawing" thường được hiểu là một cuộc trò chuyện thân mật, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể được xem là biểu hiện của ngôn ngữ địa phương. Sự khác biệt giữa hai nền văn hóa ngôn ngữ này chủ yếu nằm ở việc sử dụng và tần suất xuất hiện của từ trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "jawing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "jawen", có nghĩa là "nói chuyện" hoặc "tán gẫu". Căn nguyên của nó có thể được truy nguyên từ từ "jaw", xuất phát từ tiếng Latinh "juga", có nghĩa là "hàm" hay "khớp". Qua thời gian, "jawing" đã phát triển thành thuật ngữ biểu thị cho việc trao đổi thông tin một cách không chính thức. Nghĩa của từ này phản ánh hành vi giao tiếp và tương tác xã hội giữa con người.
Từ "jawing" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cú pháp không chính thức của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong văn bản mô tả hành động nói chuyện thoải mái, thường mang nghĩa hài hước hoặc nhẹ nhàng. Nó thường xuất hiện trong các tình huống xã hội, nơi có sự trao đổi rôm rả giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

