Bản dịch của từ Jawline trong tiếng Việt

Jawline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jawline (Noun)

dʒˈɔlˌaɪn
dʒˈɔlˌaɪn
01

Đường viền của cạnh dưới hàm của một người.

The contour of the lower edge of a persons jaw.

Ví dụ

Her jawline is sharp, making her look very attractive in photos.

Đường viền hàm của cô ấy rất sắc nét, khiến cô trông hấp dẫn trong ảnh.

He does not have a strong jawline like many male models.

Anh ấy không có đường viền hàm mạnh mẽ như nhiều người mẫu nam.

Does your jawline define your facial attractiveness in social media?

Đường viền hàm của bạn có xác định vẻ đẹp khuôn mặt trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jawline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jawline

Không có idiom phù hợp