Bản dịch của từ Jawline trong tiếng Việt
Jawline

Jawline (Noun)
Her jawline is sharp, making her look very attractive in photos.
Đường viền hàm của cô ấy rất sắc nét, khiến cô trông hấp dẫn trong ảnh.
He does not have a strong jawline like many male models.
Anh ấy không có đường viền hàm mạnh mẽ như nhiều người mẫu nam.
Does your jawline define your facial attractiveness in social media?
Đường viền hàm của bạn có xác định vẻ đẹp khuôn mặt trên mạng xã hội không?
"Jawline" là thuật ngữ chỉ phần viền phía dưới của hàm dưới. Nó liên quan đến cấu trúc xương và hình dáng của khuôn mặt, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định các đặc điểm thẩm mỹ của một người. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng người nói Anh thường nhấn mạnh âm "j" nhiều hơn. "Jawline" cũng được kết hợp trong các thuật ngữ về thẩm mỹ như "chiseled jawline" (hàm dưới góc cạnh) để mô tả vẻ đẹp khuôn mặt.
Từ "jawline" được hình thành từ hai thành phần: "jaw" và "line". "Jaw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceaf", xuất phát từ gốc Germanic, có nghĩa là "hàm". "Line" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "linearis", nghĩa là "thẳng". Kết hợp lại, "jawline" chỉ đường nét của hàm dưới, phản ánh sự phát triển và hình thức của khuôn mặt. Thuật ngữ này hiện nay thường được sử dụng trong thẩm mỹ và chăm sóc sắc đẹp, đánh giá hình dáng mặt.
Từ "jawline" được sử dụng khá thường xuyên trong phần thi nói và viết của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về thẩm mỹ hoặc sức khỏe. Trong văn cảnh phổ quát, từ này chủ yếu xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sắc đẹp, hình thức ngoại hình và các xu hướng thẩm mỹ hiện đại. Việc miêu tả "jawline" còn phổ biến trong các lĩnh vực như y học thẩm mỹ và quảng cáo sản phẩm chăm sóc sắc đẹp, nơi nó thường được nhấn mạnh như một yếu tố quan trọng của sức hút ngoại hình.