Bản dịch của từ Jealous trong tiếng Việt
Jealous

Jealous (Adjective)
Cảm thấy hoặc thể hiện sự oán giận ghen tị với ai đó hoặc thành tích, tài sản hoặc lợi thế của họ.
Feeling or showing an envious resentment of someone or their achievements possessions or perceived advantages.
She felt jealous of her friend's new promotion.
Cô ấy cảm thấy ghen tị với việc thăng chức mới của bạn.
His jealous behavior towards his girlfriend caused many arguments.
Hành vi ghen tị của anh ta đối với bạn gái gây ra nhiều cuộc tranh cãi.
The jealous looks from the other students made her uncomfortable.
Những ánh nhìn ghen tị từ các học sinh khác làm cô ấy không thoải mái.
Dạng tính từ của Jealous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Jealous Ghen tuông | More jealous Ghen tuông hơn | Most jealous Ghen tuông nhất |
Kết hợp từ của Jealous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little jealous Hơi ghen tức | She felt a little jealous when her best friend got a promotion. Cô ấy cảm thấy ghen tị một chút khi bạn thân của cô ấy được thăng chức. |
Fairly jealous Tương đối ghen tuông | She felt fairly jealous of her friend's new phone. Cô ấy cảm thấy khá ghen tị với điện thoại mới của bạn. |
Very jealous Rất ghen tức | She is very jealous of her friend's success. Cô ấy rất ghen tức về sự thành công của bạn bè mình. |
Insanely jealous Cực kỳ ghen tuông | She became insanely jealous when she saw her boyfriend with another girl. Cô ấy trở nên ghen tức khi nhìn thấy bạn trai cô ấy với một cô gái khác. |
Extremely jealous Vô cùng ghen tức | She was extremely jealous of her friend's new relationship. Cô ấy rất ghen tức với mối quan hệ mới của bạn. |
Họ từ
Từ "jealous" trong tiếng Anh có nghĩa là cảm giác ghen tị, lo lắng về việc mất mát một điều gì đó mà người khác sở hữu. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh thể hiện sự ghen tuông, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến sự ghen tị với tài sản hoặc thành công của người khác. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh là /ˈdʒɛl.əs/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /ˈdʒɛl.əs/, không có sự khác biệt lớn.
Từ "jealous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "zelosus", từ "zelus" nghĩa là "sự ghen tị". Kể từ thế kỷ 14, từ này được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả cảm giác không thoải mái hoặc lo lắng do sự đe dọa đối với các mối quan hệ thân thiết, đặc biệt là trong tình yêu và tình bạn. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn phản ánh sự chi phối của cảm xúc ghen tuông và sở hữu.
Từ "jealous" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi người thí sinh thường diễn đạt cảm xúc và quan hệ xã hội. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các cảm xúc liên quan đến tình yêu, tình bạn hoặc sự ganh ghét. Ngoài ra, "jealous" cũng được sử dụng trong văn học và các cuộc thảo luận về tâm lý học, nhằm phân tích động cơ và hành vi của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



