Bản dịch của từ Jeffersonian trong tiếng Việt

Jeffersonian

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jeffersonian (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của thomas jefferson hoặc triết lý hoặc nguyên tắc chính trị của ông.

Relating to or characteristic of thomas jefferson or his philosophy or political principles.

Ví dụ

Many policies today reflect Jeffersonian ideals of individual freedom and democracy.

Nhiều chính sách ngày nay phản ánh lý tưởng Jefferson về tự do và dân chủ.

The new law is not Jeffersonian; it limits personal liberties significantly.

Luật mới không phải là Jefferson; nó hạn chế quyền tự do cá nhân một cách đáng kể.

Are Jeffersonian principles still relevant in modern American society today?

Các nguyên tắc Jefferson còn phù hợp trong xã hội Mỹ hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jeffersonian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jeffersonian

Không có idiom phù hợp