Bản dịch của từ Jeffersonian trong tiếng Việt
Jeffersonian

Jeffersonian (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của thomas jefferson hoặc triết lý hoặc nguyên tắc chính trị của ông.
Relating to or characteristic of thomas jefferson or his philosophy or political principles.
Many policies today reflect Jeffersonian ideals of individual freedom and democracy.
Nhiều chính sách ngày nay phản ánh lý tưởng Jefferson về tự do và dân chủ.
The new law is not Jeffersonian; it limits personal liberties significantly.
Luật mới không phải là Jefferson; nó hạn chế quyền tự do cá nhân một cách đáng kể.
Are Jeffersonian principles still relevant in modern American society today?
Các nguyên tắc Jefferson còn phù hợp trong xã hội Mỹ hiện đại không?
Từ "Jeffersonian" xuất phát từ tên Tổng thống Thomas Jefferson, người có ảnh hưởng lớn đến tư tưởng chính trị và nền dân chủ của Hoa Kỳ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các quan điểm hoặc chính sách phù hợp với lý tưởng của Jefferson, bao gồm sự ủng hộ cho quyền tự do cá nhân, chính quyền hạn chế và quyền lực của nhân dân. Trong tiếng Anh Mỹ, "Jeffersonian" được sử dụng phổ biến, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này ít gặp hơn và có thể không được nhận diện rộng rãi trong ngữ cảnh chính trị hiện đại.
Từ "Jeffersonian" có nguồn gốc từ tên của Thomas Jefferson, một trong những nhà sáng lập và tổng thống thứ ba của Hoa Kỳ. Từ này được hình thành từ gốc Latinh "Jefferson", kết hợp với hậu tố "-ian", biểu thị tính chất liên quan hoặc thuộc về. Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các quan điểm chính trị, triết lý và chính sách mà Jefferson ủng hộ, bao gồm tự do cá nhân và quyền lực hạn chế của chính phủ, điều này phản ánh trong ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "Jeffersonian" thường xuất hiện không đồng đều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này hiếm gặp do tính chuyên môn và lịch sử của nó. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ có thể được sử dụng trong các văn bản liên quan đến lịch sử chính trị hoặc triết lý của Thomas Jefferson. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính trị, nghiên cứu lịch sử và phân tích văn bản về chủ nghĩa dân chủ và quyền tự do cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp