Bản dịch của từ Jejunum trong tiếng Việt

Jejunum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jejunum (Noun)

dʒɪdʒˈunəm
dʒɪdʒˈunəm
01

Phần ruột non nằm giữa tá tràng và hồi tràng.

The part of the small intestine between the duodenum and ileum.

Ví dụ

The jejunum absorbs nutrients from food in the digestive process.

Jejunum hấp thụ chất dinh dưỡng từ thực phẩm trong quá trình tiêu hóa.

The jejunum does not store food like the stomach does.

Jejunum không lưu trữ thực phẩm như dạ dày.

Is the jejunum important for nutrient absorption in humans?

Jejunum có quan trọng cho việc hấp thụ chất dinh dưỡng ở người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jejunum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jejunum

Không có idiom phù hợp