Bản dịch của từ Duodenum trong tiếng Việt
Duodenum

Duodenum (Noun)
The duodenum is where most of the digestion takes place.
Dạ dày là nơi diễn ra hầu hết quá trình tiêu hóa.
Avoid spicy foods if you have duodenum inflammation.
Tránh thực phẩm cay nếu bạn bị viêm dạ dày.
Is the duodenum connected to the stomach or the jejunum?
Dạ dày có kết nối với dạ dày hay ruột non?
Họ từ
Tá tràng, hay còn gọi là duodenum, là đoạn đầu tiên của ruột non, nằm ngay sau dạ dày và trước hỗng tràng. Nó dài khoảng 25-30 cm và đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa bằng cách tiếp nhận và xử lý thức ăn từ dạ dày, đồng thời thải ra dịch mật và dịch tụy để tiếp tục phân hủy các chất dinh dưỡng. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, với phát âm hơi khác nhau nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh y học.
Từ "duodenum" xuất phát từ tiếng Latinh "duodeni", có nghĩa là "mười hai", phản ánh chiều dài của nó, khoảng mười hai ngón tay. Cấu trúc này là phần đầu tiên của ruột non, nằm giữa dạ dày và ruột ileum. Sự nghiên cứu và mô tả về duodenum đã có từ thời kỳ Hy Lạp cổ đại, nhưng thuật ngữ hiện tại đã được chính thức hóa trong y học thế kỷ 17. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với vai trò quan trọng của nó trong quá trình tiêu hóa.
Từ "duodenum" (hành tá tràng) có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Nói, nơi tập trung vào các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn bản chuyên ngành y học và sinh học, liên quan đến hệ tiêu hóa. Trong ngữ cảnh này, "duodenum" thường được đề cập khi thảo luận về quá trình tiêu hóa hoặc các bệnh lý liên quan đến đường tiêu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp