Bản dịch của từ Duodenum trong tiếng Việt

Duodenum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duodenum (Noun)

duˈɑdənəm
dˌuədˈinəm
01

Phần đầu tiên của ruột non ngay sau dạ dày, dẫn đến hỗng tràng.

The first part of the small intestine immediately beyond the stomach leading to the jejunum.

Ví dụ

The duodenum is where most of the digestion takes place.

Dạ dày là nơi diễn ra hầu hết quá trình tiêu hóa.

Avoid spicy foods if you have duodenum inflammation.

Tránh thực phẩm cay nếu bạn bị viêm dạ dày.

Is the duodenum connected to the stomach or the jejunum?

Dạ dày có kết nối với dạ dày hay ruột non?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duodenum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duodenum

Không có idiom phù hợp