Bản dịch của từ Jellying trong tiếng Việt

Jellying

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jellying (Verb)

dʒˈɛlaɪɨŋ
dʒˈɛlaɪɨŋ
01

Biến (thứ gì đó) thành thạch.

Convert something into jelly.

Ví dụ

They are jellying fruit preserves for the upcoming community fair.

Họ đang làm mứt trái cây để chuẩn bị cho hội chợ cộng đồng sắp tới.

She is not jellying the dessert for the family gathering this weekend.

Cô ấy không làm món tráng miệng jelly cho buổi họp mặt gia đình cuối tuần này.

Are they jellying the snacks for the charity event next month?

Họ có đang làm món ăn jelly cho sự kiện từ thiện tháng tới không?

Jellying (Noun)

dʒˈɛlaɪɨŋ
dʒˈɛlaɪɨŋ
01

Quá trình trở nên giống như thạch.

The process of becoming jellylike.

Ví dụ

Social media trends are jellying into popular culture quickly.

Các xu hướng truyền thông xã hội đang trở thành văn hóa phổ biến nhanh chóng.

Social movements are not jellying into cohesive groups anymore.

Các phong trào xã hội không còn trở thành những nhóm thống nhất nữa.

Are social interactions jellying into more meaningful connections now?

Các tương tác xã hội có đang trở thành những kết nối ý nghĩa hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jellying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jellying

Không có idiom phù hợp