Bản dịch của từ Jellying trong tiếng Việt
Jellying

Jellying (Verb)
They are jellying fruit preserves for the upcoming community fair.
Họ đang làm mứt trái cây để chuẩn bị cho hội chợ cộng đồng sắp tới.
She is not jellying the dessert for the family gathering this weekend.
Cô ấy không làm món tráng miệng jelly cho buổi họp mặt gia đình cuối tuần này.
Are they jellying the snacks for the charity event next month?
Họ có đang làm món ăn jelly cho sự kiện từ thiện tháng tới không?
Jellying (Noun)
Social media trends are jellying into popular culture quickly.
Các xu hướng truyền thông xã hội đang trở thành văn hóa phổ biến nhanh chóng.
Social movements are not jellying into cohesive groups anymore.
Các phong trào xã hội không còn trở thành những nhóm thống nhất nữa.
Are social interactions jellying into more meaningful connections now?
Các tương tác xã hội có đang trở thành những kết nối ý nghĩa hơn không?
Họ từ
Jellying là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quá trình chuyển đổi một chất lỏng thành dạng gel thông qua sự đông đặc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực, để chỉ việc chế biến các món ăn từ trái cây hoặc các loại nguyên liệu lỏng thành món jelly. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt nổi bật về ý nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, phát âm có thể khác đôi chút do ngữ điệu khu vực.
Từ "jellying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "jelly", được hình thành từ sự chuyển hóa của từ tiếng Pháp "gelée", có nghĩa là "mỡ đông lại". Từ "gelée" lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "gelare", có nghĩa là "làm lạnh" hoặc "đông lại". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ "jellying" phản ánh quá trình chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong việc tạo ra các món ăn có chất kết dính và kết cấu đặc. Từ này hiện nay được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực ẩm thực và chế biến thực phẩm.
Từ "jellying" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực ẩm thực hoặc khoa học thực phẩm. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh món ăn hoặc quy trình chế biến, nhưng không phổ biến. Ở phần Nói và Viết, từ có thể được dùng khi thảo luận về các phương pháp bảo quản thực phẩm. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành và công thức nấu ăn.