Bản dịch của từ Jerusalem trong tiếng Việt

Jerusalem

Noun [U/C]

Jerusalem (Noun)

dʒɚˈusələm
dʒɪɹˈusələm
01

Một thành phố ở trung đông, được người do thái, cơ đốc giáo và hồi giáo coi là thánh địa.

A city in the middle east considered holy by jews christians and muslims.

Ví dụ

Jerusalem is a holy city for Jews, Christians, and Muslims.

Jerusalem là một thành phố linh thiêng cho người Do Thái, Kitô giáo và Hồi giáo.

Jerusalem is not just a city; it represents deep faith.

Jerusalem không chỉ là một thành phố; nó đại diện cho đức tin sâu sắc.

Is Jerusalem the most important city for these three religions?

Jerusalem có phải là thành phố quan trọng nhất cho ba tôn giáo này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jerusalem cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jerusalem

Không có idiom phù hợp