Bản dịch của từ Jesting trong tiếng Việt

Jesting

Noun [U/C]

Jesting (Noun)

dʒˈɛstɪŋ
dʒˈɛstɪŋ
01

Đùa.

Joking.

Ví dụ

Her jesting made everyone laugh at the party.

Lời đùa của cô ấy khiến mọi người cười tại bữa tiệc.

The jesting between friends created a cheerful atmosphere.

Sự đùa giỡn giữa bạn bè tạo ra một bầu không khí vui vẻ.

His jesting was appreciated by colleagues in the office.

Sự đùa giỡn của anh ấy được đồng nghiệp đánh giá cao tại văn phòng.

02

Đùa giỡn; chế giễu.

Bantering; ridicule.

Ví dụ

His jesting often lightens the mood during social gatherings.

Anh ta thường đùa giỡn để làm dịu không khí trong các buổi gặp mặt xã hội.

Their jesting crossed the line and offended some guests at the party.

Sự đùa giỡn của họ đã vượt quá ranh giới và làm tổn thương một số khách mời tại bữa tiệc.

The jesting between friends showed their close bond and camaraderie.

Sự đùa giỡn giữa bạn bè thể hiện mối quan hệ gắn bó và tình đồng đội của họ.

03

Chế nhạo.

Mocking.

Ví dụ

Her jesting about his outfit hurt his feelings.

Sự chế nhạo về trang phục của anh ấy làm tổn thương tâm lý anh.

The group's jesting at the party created an awkward atmosphere.

Sự chế nhạo của nhóm tại buổi tiệc tạo ra một không khí ngượng ngùng.

Jesting among friends can sometimes be misunderstood as offensive.

Chế nhạo giữa bạn bè đôi khi có thể bị hiểu lầm là xúc phạm.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jesting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jesting

Không có idiom phù hợp