Bản dịch của từ Jesting trong tiếng Việt
Jesting
Jesting (Noun)
Đùa.
Her jesting made everyone laugh at the party.
Lời đùa của cô ấy khiến mọi người cười tại bữa tiệc.
The jesting between friends created a cheerful atmosphere.
Sự đùa giỡn giữa bạn bè tạo ra một bầu không khí vui vẻ.
His jesting was appreciated by colleagues in the office.
Sự đùa giỡn của anh ấy được đồng nghiệp đánh giá cao tại văn phòng.
His jesting often lightens the mood during social gatherings.
Anh ta thường đùa giỡn để làm dịu không khí trong các buổi gặp mặt xã hội.
Their jesting crossed the line and offended some guests at the party.
Sự đùa giỡn của họ đã vượt quá ranh giới và làm tổn thương một số khách mời tại bữa tiệc.
The jesting between friends showed their close bond and camaraderie.
Sự đùa giỡn giữa bạn bè thể hiện mối quan hệ gắn bó và tình đồng đội của họ.
Chế nhạo.
Her jesting about his outfit hurt his feelings.
Sự chế nhạo về trang phục của anh ấy làm tổn thương tâm lý anh.
The group's jesting at the party created an awkward atmosphere.
Sự chế nhạo của nhóm tại buổi tiệc tạo ra một không khí ngượng ngùng.
Jesting among friends can sometimes be misunderstood as offensive.
Chế nhạo giữa bạn bè đôi khi có thể bị hiểu lầm là xúc phạm.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Jesting cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Jesting là một động từ và danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động đùa giỡn hoặc trêu chọc. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường mang ý nghĩa tích cực, biểu thị sự hài hước và sự thân thiện. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả viết lẫn nói, tuy nhiên, ở Anh, cách phát âm có thể nhấn mạnh hơn âm "j", trong khi ở Mỹ, âm này thường nhẹ nhàng hơn. Jesting cũng có thể được hiểu là một hình thức giao tiếp để xóa nhòa căng thẳng trong các tình huống xã hội.
Từ "jesting" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh “jest”, có nguồn gốc từ tiếng Latinh “gesta”, có nghĩa là "hành động" hoặc "cử chỉ". Nguyên thủy, thuật ngữ này liên quan đến việc thể hiện sự hài hước hoặc châm biếm thông qua hành động. Với sự phát triển của ngôn ngữ, "jesting" hiện nay được hiểu là hành động đùa giỡn hoặc nói đùa, thể hiện sự hài hước nhẹ nhàng, nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố giải trí trong giao tiếp xã hội.
Từ "jesting" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ thấy trong các văn bản có tính chất hài hước hoặc không chính thức. Trong bối cảnh khác, "jesting" thường được sử dụng để mô tả hành động đùa giỡn hoặc trêu chọc trong các tình huống giao tiếp xã hội, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc các buổi tiệc tùng. Từ này gợi ý tính vui vẻ, nhẹ nhàng, thường không mang ý nghĩa tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp