Bản dịch của từ Jeu de mots trong tiếng Việt

Jeu de mots

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jeu de mots (Noun)

dʒˈu dˈi mˈɑts
dʒˈu dˈi mˈɑts
01

Đặc biệt là trong bối cảnh tiếng pháp: một cách chơi chữ; một cách chơi chữ.

Especially in french contexts a play on words a pun.

Ví dụ

The comedian's jeu de mots made everyone laugh during the social event.

Trò chơi chữ của diễn viên hài khiến mọi người cười trong sự kiện xã hội.

Her speech lacked a clever jeu de mots to engage the audience.

Bài phát biểu của cô ấy thiếu một trò chơi chữ thông minh để thu hút khán giả.

Did you notice the jeu de mots in his social media post?

Bạn có nhận thấy trò chơi chữ trong bài đăng mạng xã hội của anh ấy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jeu de mots cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jeu de mots

Không có idiom phù hợp