Bản dịch của từ Jeu de mots trong tiếng Việt
Jeu de mots
Jeu de mots (Noun)
Đặc biệt là trong bối cảnh tiếng pháp: một cách chơi chữ; một cách chơi chữ.
Especially in french contexts a play on words a pun.
The comedian's jeu de mots made everyone laugh during the social event.
Trò chơi chữ của diễn viên hài khiến mọi người cười trong sự kiện xã hội.
Her speech lacked a clever jeu de mots to engage the audience.
Bài phát biểu của cô ấy thiếu một trò chơi chữ thông minh để thu hút khán giả.
Did you notice the jeu de mots in his social media post?
Bạn có nhận thấy trò chơi chữ trong bài đăng mạng xã hội của anh ấy không?
"Jeu de mots" là một cụm từ tiếng Pháp, được dịch sang tiếng Việt là "chơi chữ", thường chỉ việc sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế, nhằm tạo ra sự hài hước hoặc ẩn ý bằng cách khai thác âm thanh và nghĩa của từ. Trong tiếng Anh, khái niệm tương đương là "pun". Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không xuất hiện rõ rệt trong khái niệm này, tuy nhiên, hình thức sử dụng và mức độ yêu thích có thể khác nhau tùy theo văn hóa và ngữ cảnh.
Cụm từ "jeu de mots" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "jeu" có nghĩa là "trò chơi" và "mots" là "từ". Xuất hiện lần đầu ở Pháp vào thế kỷ 16, thuật ngữ này chỉ về nghệ thuật sử dụng từ ngữ một cách khéo léo để tạo ra sự hài hước hoặc có ý nghĩa kép. Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo nên một phong cách diễn đạt đặc sắc, phản ánh khả năng chơi chữ và sự phong phú của ngôn ngữ.
Thuật ngữ "jeu de mots" (chơi chữ) xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh sử dụng để thể hiện khả năng sáng tạo ngôn ngữ. Từ này thường gặp trong các ngữ cảnh văn học, quảng cáo, và giao tiếp hàng ngày, nơi nghệ thuật ngôn ngữ được thể hiện qua việc chơi đùa với ngữ nghĩa. Khả năng áp dụng "jeu de mots" không chỉ thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ mà còn cho thấy sự am hiểu văn hóa đối thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp