Bản dịch của từ Jillion trong tiếng Việt
Jillion

Jillion (Noun)
(từ lóng, hyperbol) một số lượng lớn không xác định (của).
(slang, hyperbolic) an unspecified large number (of).
She has a jillion followers on social media.
Cô ấy có một số người theo dõi trên mạng xã hội.
He received a jillion likes on his latest post.
Anh ấy nhận được một số lượt thích trên bài đăng mới nhất của mình.
The event attracted a jillion attendees.
Sự kiện thu hút một số người tham dự.
Họ từ
Jillion là một từ không chính thức trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một số lượng lớn, không xác định, thường mang tính cách hài hước. Từ này không có giá trị số học cụ thể và thường được dùng trong bối cảnh không chính thức nhằm nhấn mạnh sự phong phú hoặc sự gia tăng. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi đôi chút trong từng vùng miền, nhưng nhìn chung, "jillion" được công nhận trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "jillion" xuất phát từ sự kết hợp giữa tiền tố "j-" và hậu tố "-illion", thường được dùng để chỉ những số lượng rất lớn. "J-" không có nguồn gốc Latin chính thức, nhưng ghép với hậu tố "-illion", derivado từ từ "million", có nguồn gốc từ chữ "mille" trong tiếng Latin, nghĩa là "nghìn". Từ "jillion" lần đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, biểu thị các số lượng rất lớn không xác định, thể hiện sự phong phú và mơ hồ trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "jillion" là một thuật ngữ không chính thức, thường được sử dụng để mô tả một số lượng rất lớn, nhưng không có giá trị số học xác định. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là thấp, do ngữ cảnh và chủ đề học thuật thường sử dụng các số lượng lớn theo cách nghiêm ngặt hơn. "Jillion" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường, chẳng hạn như miêu tả sự phong phú, sự dồi dào hoặc cảm xúc, nhưng không thích hợp trong văn viết hoặc thuyết trình chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp