Bản dịch của từ Jitney trong tiếng Việt

Jitney

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jitney (Noun)

dʒˈɪtni
dʒˈɪtni
01

Xe buýt hoặc phương tiện khác chở hành khách với giá vé thấp.

A bus or other vehicle carrying passengers for a low fare.

Ví dụ

The jitney service in New York costs only two dollars per ride.

Dịch vụ jitney ở New York chỉ tốn hai đô la mỗi chuyến.

Many people do not prefer jitneys for long-distance travel.

Nhiều người không thích jitneys cho các chuyến đi xa.

Are jitneys available late at night in Los Angeles?

Có jitneys hoạt động muộn vào ban đêm ở Los Angeles không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jitney/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jitney

Không có idiom phù hợp