Bản dịch của từ Jiving trong tiếng Việt
Jiving
Verb
Jiving (Verb)
01
Phân từ hiện tại và gerund của jive.
Present participle and gerund of jive.
Ví dụ
They are jiving to the music at the local dance party.
Họ đang nhảy theo nhạc tại bữa tiệc khiêu vũ địa phương.
She is not jiving with the other dancers at the event.
Cô ấy không nhảy cùng với những người nhảy khác tại sự kiện.
Are you jiving with us at the festival this weekend?
Bạn có nhảy cùng chúng tôi tại lễ hội cuối tuần này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Jiving
Không có idiom phù hợp