Bản dịch của từ Jiving trong tiếng Việt
Jiving

Jiving (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của jive.
Present participle and gerund of jive.
They are jiving to the music at the local dance party.
Họ đang nhảy theo nhạc tại bữa tiệc khiêu vũ địa phương.
She is not jiving with the other dancers at the event.
Cô ấy không nhảy cùng với những người nhảy khác tại sự kiện.
Are you jiving with us at the festival this weekend?
Bạn có nhảy cùng chúng tôi tại lễ hội cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "jiving" có nguồn gốc từ âm nhạc jazz vào những năm 1930 và thường chỉ một phong cách nhảy múa vui tươi, phản ánh sự tự do và năng động. Trong tiếng Anh Mỹ, "jive" có thể chỉ âm nhạc hoặc phong cách sống không nghiêm túc. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, "jiving" ít được sử dụng hơn, và có thể mang ý nghĩa hài hước hơn về việc nói chuyện không nghiêm túc. Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng và cách người nghe tiếp nhận thông điệp.
Từ "jiving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "jive", bắt nguồn từ những năm đầu thế kỷ 20, thường được liên kết với nền văn hóa nhảy múa và âm nhạc jazz của cộng đồng người Mỹ gốc Phi. Chữ "jive" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng lóng có nghĩa là "nói chuyện, giao tiếp", liên quan đến hành động giao lưu vui vẻ. Ngày nay, "jiving" còn mang nghĩa tương tác năng động, thường thể hiện sự hài hước hoặc sự tán gẫu, phản ánh sự phát triển và sự đa dạng trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Từ "jiving" thường xuất hiện với tần suất hạn chế trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến bối cảnh âm nhạc hoặc văn hóa. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các thể loại nhảy hoặc sự biểu diễn nghệ thuật. Ngoài ra, "jiving" cũng thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, thể hiện sự vui vẻ hoặc tiếng cười trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp