Bản dịch của từ Jive trong tiếng Việt
Jive
Jive (Adjective)
Lừa dối hoặc vô giá trị.
Deceitful or worthless.
She was tired of his jive excuses.
Cô ấy chán ngấy với những lý do lừa dối của anh ấy.
The jive promises made by the company disappointed many customers.
Những lời hứa lừa dối của công ty đã làm thất vọng nhiều khách hàng.
He was known for his jive behavior at social gatherings.
Anh ta nổi tiếng với cách cư xử lừa dối tại các buổi tụ tập xã hội.
Jive (Noun)
She loves to jive at the local dance club every weekend.
Cô ấy thích nhảy jive tại câu lạc bộ nhảy địa phương mỗi cuối tuần.
He doesn't enjoy jive music because it's too fast for him.
Anh ấy không thích nhạc jive vì nó quá nhanh đối với anh ấy.
Do you think jive would be a good choice for the talent show?
Bạn có nghĩ rằng nhảy jive sẽ là lựa chọn tốt cho chương trình tài năng không?
The jazz club was filled with lively jive music.
Câu lạc bộ nhạc jazz đầy âm nhạc jive sôi động.
She danced to the jive rhythm all night long.
Cô ấy nhảy theo nhịp jive suốt đêm.
The jive slang used by the musicians was unique.
Ngôn ngữ lóng jive được các nhạc sĩ sử dụng là độc đáo.
Jive (Verb)
They jive on the dance floor every weekend.
Họ nhảy múa trên sàn nhảy mỗi cuối tuần.
The group jives with the latest music trends.
Nhóm đồng thanh với những xu hướng âm nhạc mới nhất.
The friends jive on where to go for dinner.
Những người bạn đồng thuận về nơi ăn tối.
I love to jive at parties to show off my dance skills.
Tôi thích nhảy jive tại các bữa tiệc để thể hiện kỹ năng nhảy của mình.
She doesn't enjoy jiving because she prefers slow dances instead.
Cô ấy không thích nhảy jive vì cô ấy thích những bước nhảy chậm hơn.
Do you think jiving is a popular dance style among teenagers?
Bạn có nghĩ rằng nhảy jive là một phong cách nhảy phổ biến trong số thanh thiếu niên không?
She jived at his outdated fashion sense during the interview.
Cô ta chế nhạo phong cách thời trang lỗi thời của anh ta trong cuộc phỏng vấn.
They never jive with people who criticize their cultural traditions.
Họ không bao giờ chế nhạo những người chỉ trích truyền thống văn hóa của họ.
Did they jive with the rude comments made about their lifestyle?
Liệu họ có chế nhạo những bình luận thô lỗ về lối sống của họ không?
Họ từ
Jive là từ tiếng Anh có nguồn gốc từ văn hóa nhạc jazz, thường chỉ một hình thức nhảy múa sôi động hoặc dạng giao tiếp khôi hài, mang tính châm biếm. Trong tiếng Anh Mỹ, "jive" thường được dùng để chỉ việc nói dối hoặc giao tiếp không có nội dung thực tiễn, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn và thường chỉ đến phong cách nhảy múa. Từ này thường đi kèm với âm điệu vui tươi, thể hiện sự phấn khích và năng động.
Từ "jive" có nguồn gốc từ tiếng lóng Mỹ, xuất hiện vào những năm 1930, liên kết với văn hóa nhạc jazz và khiêu vũ. Được cho là bắt nguồn từ từ "jive" trong tiếng Yoruba ở Nigeria, có nghĩa là "nói chuyện vui vẻ", từ này đã phát triển thành một hình thức giao tiếp có tính chất hài hước và chế giễu. Ý nghĩa hiện tại của "jive" không chỉ đề cập đến một phong cách nhảy mà còn ám chỉ các hành vi giả tạo hoặc không thành thật trong giao tiếp.
Từ "jive" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh nghe và nói, liên quan tới các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc văn hóa đại chúng. Thuật ngữ này thường ám chỉ đến kiểu nhảy hoặc âm nhạc jazz, cũng như cách giao tiếp hoặc nói đùa một cách nhẹ nhàng. Trong các trường hợp khác, "jive" có thể xuất hiện trong văn chương, điện ảnh, hoặc các tác phẩm nghệ thuật để mô tả hành vi hoặc phong cách giao tiếp sống động, vui tươi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp