Bản dịch của từ Job advertisement trong tiếng Việt

Job advertisement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job advertisement (Noun)

01

Một thông báo công khai quảng bá các vị trí tuyển dụng việc làm.

A public notice promoting job vacancies.

Ví dụ

The job advertisement attracted many qualified candidates.

Quảng cáo việc làm thu hút nhiều ứng viên đủ điều kiện.

She didn't see the job advertisement posted on the bulletin board.

Cô ấy không thấy quảng cáo việc làm được đăng trên bảng tin.

Did you apply for the job advertisement in the local newspaper?

Bạn có nộp đơn cho quảng cáo việc làm trên báo địa phương không?

02

Một thông báo về cơ hội việc làm tiềm năng.

An announcement for potential employment opportunities.

Ví dụ

The job advertisement attracted many qualified candidates.

Quảng cáo việc làm thu hút nhiều ứng viên đủ điều kiện.

She did not see the job advertisement in the local newspaper.

Cô ấy không thấy quảng cáo việc làm trên báo địa phương.

Did you apply to the job advertisement posted online last week?

Bạn đã nộp đơn ứng tuyển vào quảng cáo việc làm đăng trên mạng tuần trước chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Job advertisement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Job advertisement

Không có idiom phù hợp