Bản dịch của từ Jobless trong tiếng Việt
Jobless

Jobless (Adjective)
Thất nghiệp, không có việc làm.
Unemployed, without a job.
Many jobless individuals are struggling to make ends meet.
Nhiều người thất nghiệp đang phải vật lộn để kiếm sống.
The government provides support for the jobless in our community.
Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho những người thất nghiệp trong cộng đồng của chúng ta.
Being jobless can lead to feelings of insecurity and anxiety.
Thất nghiệp có thể dẫn đến cảm giác bất an và lo lắng.
She felt hopeless being jobless after the company downsized.
Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng khi không có việc làm sau khi công ty giảm nhân sự.
The jobless rate in the city increased due to economic challenges.
Tỷ lệ thất nghiệp ở thành phố tăng do thách thức về kinh tế.
He struggled to support his family while being jobless for months.
Anh ấy vật lộn để nuôi gia đình trong khi thất nghiệp suốt vài tháng.
Dạng tính từ của Jobless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Jobless Không việc làm | - | - |
Jobless (Noun)
Một người thất nghiệp.
A person who is unemployed.
The government is providing support for the jobless during the pandemic.
Chính phủ đang cung cấp hỗ trợ cho người thất nghiệp trong đại dịch.
The jobless rate has increased significantly in the past year.
Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng đáng kể trong năm qua.
Many jobless individuals are seeking new employment opportunities.
Nhiều người thất nghiệp đang tìm kiếm cơ hội việc làm mới.
The pandemic led to an increase in jobless individuals.
Đại dịch dẫn đến sự tăng của người thất nghiệp.
Jobless rates soared after the economic downturn.
Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao sau sự suy thoái kinh tế.
She struggled to find a job and remained jobless for months.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc tìm việc và vẫn thất nghiệp suốt tháng.
Từ "jobless" đề cập đến tình trạng không có việc làm, thường chỉ người lao động đang tìm kiếm công việc nhưng chưa thành công. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng tại Anh, thuật ngữ "unemployed" có thể phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa như nhau, nhưng trong ngữ cảnh trang trọng, "unemployed" có thể được ưa chuộng hơn. "Jobless" thường mang sắc thái thiếu tích cực hơn trong một số ngữ cảnh xã hội.
Từ "jobless" được hình thành từ tiếng Anh, kết hợp từ "job" (công việc) và hậu tố "less" (thiếu, không có). "Job" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "gobbe", nghĩa là "khối, mảng", và đã được chuyển nghĩa sang công việc. Hậu tố "less" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leas", mang nghĩa "không có, thiếu". "Jobless" hiện nay được sử dụng để chỉ tình trạng không có việc làm, phản ánh sự thiếu hụt công ăn việc làm trong xã hội.
Từ "jobless" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong các phần Writing và Speaking khi thảo luận về vấn đề thất nghiệp và các khía cạnh kinh tế. Trong văn cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng trong các bài báo, nghiên cứu và phỏng vấn liên quan đến thị trường lao động, chính sách an sinh xã hội và tác động của khủng hoảng kinh tế đối với việc làm. Các tình huống thông dụng bao gồm thảo luận về chính sách hỗ trợ người thất nghiệp và hậu quả tâm lý của tình trạng thiếu việc làm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

