Bản dịch của từ Jockey for position trong tiếng Việt
Jockey for position

Jockey for position (Phrase)
Để cạnh tranh cho một vị trí thuận lợi hoặc lợi thế, đặc biệt là trong kinh doanh hoặc chính trị.
To compete for a favorable position or advantage especially in business or politics.
Many politicians jockey for position during election campaigns to gain votes.
Nhiều chính trị gia cạnh tranh vị trí trong các chiến dịch bầu cử để giành phiếu.
Not all activists jockey for position; some genuinely want change.
Không phải tất cả các nhà hoạt động đều cạnh tranh vị trí; một số thực sự muốn thay đổi.
Do social media influencers jockey for position in the marketing industry?
Các influencer trên mạng xã hội có cạnh tranh vị trí trong ngành tiếp thị không?
Cụm từ "jockey for position" có nghĩa là nỗ lực để giành lấy một vị trí hoặc vị thế trong một tình huống cạnh tranh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, kinh doanh hoặc thể thao, biểu thị sự cạnh tranh gay gắt nhằm đạt được lợi thế. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai biến thể này.
Cụm từ "jockey for position" xuất phát từ động từ tiếng Anh "jockey", có nguồn gốc từ từ "jock", một danh từ chỉ người cưỡi ngựa. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "iocare", nghĩa là "chơi" hoặc "đùa giỡn". Trong ngữ cảnh hiện nay, "jockey for position" chỉ hành động cạnh tranh hoặc tìm kiếm lợi ích cá nhân trong môi trường cạnh tranh, phản ánh sự linh hoạt và chiến lược trong việc giành lấy các vị trí thuận lợi nhằm đạt được ưu thế.
Cụm từ "jockey for position" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do tính chất ngữ nghĩa khá cụ thể và không phổ biến trong văn viết học thuật. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh doanh và môi trường cạnh tranh, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động cạnh tranh giành vị trí hoặc lợi thế. Điều này thường xảy ra trong các bối cảnh như tuyển dụng, chính trị, hoặc trong các cuộc tranh luận về quyền lực và ảnh hưởng. Nhìn chung, cụm từ này mang tính chất biểu tượng cho sự cạnh tranh và chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp