Bản dịch của từ Jollified trong tiếng Việt
Jollified

Jollified (Verb)
The party jollified everyone, including Sarah and John.
Bữa tiệc làm cho mọi người vui vẻ, bao gồm Sarah và John.
The news did not jollify the community after the accident.
Tin tức không làm cho cộng đồng vui vẻ sau tai nạn.
Did the music jollify the guests at the wedding?
Âm nhạc có làm cho khách mời vui vẻ tại đám cưới không?
Họ từ
Từ "jollified" là một động từ quá khứ của "jollify", có nghĩa là làm cho ai đó vui vẻ hoặc hạnh phúc hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự gia tăng niềm vui hay phấn chấn trong một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh và Mỹ đối với từ này, cả về phát âm lẫn ý nghĩa, nhưng "jollified" ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày.
Từ "jollified" xuất phát từ động từ "jolly", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "jolif", có nghĩa là vui vẻ, thú vị. "Jolif" lại bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "jolif", từ "joli", có nghĩa là đẹp, dễ thương. Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ trạng thái vui vẻ, ngập tràn niềm vui. Hiện nay, "jollified" được sử dụng để mô tả cảm giác hân hoan, thích thú, thể hiện sự gia tăng của niềm vui trong một tình huống cụ thể.
Từ "jollified" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Nó thường được sử dụng để diễn tả trạng thái vui vẻ hoặc phấn khởi, nhưng ít gặp trong các bài thi như nghe, nói, đọc và viết, do tính chất trang trọng của nó. Trong ngữ cảnh thông dụng, "jollified" thường được dùng trong văn học hoặc các tình huống mô tả cảm xúc hào hứng, ví dụ như trong các bữa tiệc hoặc sự kiện xã hội, nơi niềm vui và sự thoải mái được nhấn mạnh.