Bản dịch của từ Jollified trong tiếng Việt

Jollified

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jollified (Verb)

dʒˈɑləfˌaɪd
dʒˈɑləfˌaɪd
01

Làm cho (ai đó) vui vẻ hoặc hạnh phúc.

To make someone cheerful or happy.

Ví dụ

The party jollified everyone, including Sarah and John.

Bữa tiệc làm cho mọi người vui vẻ, bao gồm Sarah và John.

The news did not jollify the community after the accident.

Tin tức không làm cho cộng đồng vui vẻ sau tai nạn.

Did the music jollify the guests at the wedding?

Âm nhạc có làm cho khách mời vui vẻ tại đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jollified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jollified

Không có idiom phù hợp