Bản dịch của từ Journalize trong tiếng Việt
Journalize

Journalize (Verb)
Nhập (ghi chú hoặc thông tin) vào nhật ký hoặc sổ kế toán.
Enter notes or information in a journal or account book.
She journalizes her daily activities to track her progress.
Cô ấy ghi chép các hoạt động hàng ngày để theo dõi tiến trình của mình.
He does not journalize his thoughts because he prefers to keep them private.
Anh ấy không ghi chép suy nghĩ của mình vì anh ấy thích giữ chúng riêng tư.
Do you journalize your experiences as a way to reflect on them?
Bạn có ghi chép những trải nghiệm của mình như một cách để suy ngẫm về chúng không?
"Journalize" là một động từ chỉ hành động ghi chép, thường dùng trong ngữ cảnh kế toán để diễn tả việc ghi nhận các giao dịch tài chính vào nhật ký. Từ này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ hơn, trong khi đó ở tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "journal" đơn giản hơn mà không kèm theo hậu tố "-ize". Phiên âm của "journalize" là /ˈdʒɜːrnəlaɪz/, và nó mang nghĩa tương tự trong cả hai dạng Anh-Mỹ và Anh-Anh, nhưng có sự khác biệt trong cách sử dụng từ.
Từ "journalize" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "journal", nghĩa là "nhật ký", đến từ tiếng Latinh "diurnalis", có nghĩa là "hằng ngày". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc ghi chép các sự kiện hàng ngày trong một cuốn nhật ký hoặc bản tin. Theo thời gian, "journalize" đã được mở rộng để chỉ quá trình ghi lại thông tin hoặc sự kiện trong các tài liệu chính thức, phản ánh sự phát triển trong việc ghi chép và lưu trữ thông tin trong các lĩnh vực khác nhau, như báo chí và nghiên cứu.
Từ "journalize" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thí sinh mô tả các hành động liên quan đến việc ghi chép thông tin. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực tài chính và kế toán, chỉ hành động ghi lại các giao dịch tài chính vào sổ sách một cách chính xác. Sự sử dụng của nó chủ yếu tập trung trong môi trường chuyên môn và học thuật.