Bản dịch của từ Journalize trong tiếng Việt

Journalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Journalize (Verb)

01

Nhập (ghi chú hoặc thông tin) vào nhật ký hoặc sổ kế toán.

Enter notes or information in a journal or account book.

Ví dụ

She journalizes her daily activities to track her progress.

Cô ấy ghi chép các hoạt động hàng ngày để theo dõi tiến trình của mình.

He does not journalize his thoughts because he prefers to keep them private.

Anh ấy không ghi chép suy nghĩ của mình vì anh ấy thích giữ chúng riêng tư.

Do you journalize your experiences as a way to reflect on them?

Bạn có ghi chép những trải nghiệm của mình như một cách để suy ngẫm về chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/journalize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Journalize

Không có idiom phù hợp