Bản dịch của từ Joyfulness trong tiếng Việt

Joyfulness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joyfulness (Noun)

dʒˈɔɪfəlnəs
dʒˈɔɪfəlnəs
01

Cảm xúc vui sướng hay hạnh phúc lớn lao.

The emotion of great delight or happiness.

Ví dụ

The community celebrated with joyfulness after reaching their charity goal.

Cộng đồng ăn mừng với sự vui mừng sau khi đạt được mục tiêu từ thiện của họ.

The event was filled with joyfulness as families came together to share.

Sự kiện đã tràn ngập sự vui mừng khi các gia đình tụ họp để chia sẻ.

The children's laughter echoed through the park, spreading joyfulness around.

Tiếng cười của trẻ em vang vọng khắp công viên, lan tỏa sự vui mừng xung quanh.

Joyfulness (Adjective)

dʒˈɔɪfəlnəs
dʒˈɔɪfəlnəs
01

Tràn đầy hạnh phúc và niềm vui.

Full of happiness and joy.

Ví dụ

The children's laughter filled the room with joyfulness.

Tiếng cười của trẻ em lấp đầy căn phòng với sự vui vẻ.

The festival atmosphere was full of joyfulness and celebration.

Bầu không khí lễ hội tràn ngập sự vui vẻ và ăn mừng.

Her smile radiated joyfulness, spreading happiness to everyone around.

Nụ cười của cô ấy toả ra sự vui vẻ, lan tỏa hạnh phúc đến mọi người xung quanh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/joyfulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Joyfulness

Không có idiom phù hợp