Bản dịch của từ Joyfulness trong tiếng Việt
Joyfulness

Joyfulness (Noun)
The community celebrated with joyfulness after reaching their charity goal.
Cộng đồng ăn mừng với sự vui mừng sau khi đạt được mục tiêu từ thiện của họ.
The event was filled with joyfulness as families came together to share.
Sự kiện đã tràn ngập sự vui mừng khi các gia đình tụ họp để chia sẻ.
The children's laughter echoed through the park, spreading joyfulness around.
Tiếng cười của trẻ em vang vọng khắp công viên, lan tỏa sự vui mừng xung quanh.
Joyfulness (Adjective)
Tràn đầy hạnh phúc và niềm vui.
Full of happiness and joy.
The children's laughter filled the room with joyfulness.
Tiếng cười của trẻ em lấp đầy căn phòng với sự vui vẻ.
The festival atmosphere was full of joyfulness and celebration.
Bầu không khí lễ hội tràn ngập sự vui vẻ và ăn mừng.
Her smile radiated joyfulness, spreading happiness to everyone around.
Nụ cười của cô ấy toả ra sự vui vẻ, lan tỏa hạnh phúc đến mọi người xung quanh.
Họ từ
Từ "joyfulness" được định nghĩa là trạng thái cảm xúc thể hiện sự vui vẻ, hạnh phúc và thỏa mãn. Nó thường liên quan đến sự phản ánh tích cực về cuộc sống hoặc các tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về từ này, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "joyfulness" ít phổ biến hơn so với "joy", thường được dùng trong văn viết trang trọng hoặc triết học.
Từ "joyfulness" bắt nguồn từ tiếng Latinh "gaudium", có nghĩa là niềm vui. "Gaudium" được kết hợp với hậu tố "-ful", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "full", thể hiện sự đầy đủ hoặc tràn đầy. Lịch sử từ này phản ánh sự tích cực của cảm xúc, từ niềm vui thuần túy đến trạng thái hạnh phúc tràn ngập. Hiện nay, "joyfulness" được sử dụng để chỉ cảm giác vui vẻ, phấn khởi, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.
Từ "joyfulness" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi nó có thể được liên kết đến các chủ đề về cảm xúc và tâm lý. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương, tâm lý học và trong các cuộc thảo luận về hạnh phúc, nơi nó diễn tả trạng thái vui vẻ và sự hài lòng trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp