Bản dịch của từ Joyless trong tiếng Việt

Joyless

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joyless (Adjective)

dʒˈɔɪlɪs
dʒˈɔɪlɪs
01

Không cảm thấy, thể hiện, hoặc gây ra niềm vui.

Not feeling showing or causing joy.

Ví dụ

The joyless atmosphere at the meeting discouraged everyone from participating.

Bầu không khí không vui vẻ trong cuộc họp đã làm mọi người chán nản.

The joyless comments from critics affected the artist's confidence.

Những bình luận không vui vẻ từ các nhà phê bình đã ảnh hưởng đến sự tự tin của nghệ sĩ.

Why was the party so joyless this year compared to last year?

Tại sao bữa tiệc năm nay lại không vui vẻ như năm ngoái?

Dạng tính từ của Joyless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Joyless

Không vui

-

-

Joyless (Adverb)

dʒˈɔɪlɪs
dʒˈɔɪlɪs
01

Theo cách thiếu niềm vui hoặc hạnh phúc.

In a way that lacks joy or happiness.

Ví dụ

The meeting felt joyless, with no laughter or smiles from anyone.

Cuộc họp cảm thấy không vui, không có tiếng cười hay nụ cười nào.

People do not enjoy joyless events like boring lectures or presentations.

Mọi người không thích những sự kiện không vui như bài giảng hoặc thuyết trình nhàm chán.

Why do some social gatherings feel so joyless and uninviting?

Tại sao một số buổi gặp gỡ xã hội lại cảm thấy không vui và không mời gọi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/joyless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Joyless

Không có idiom phù hợp