Bản dịch của từ Joyless trong tiếng Việt
Joyless

Joyless (Adjective)
The joyless atmosphere at the meeting discouraged everyone from participating.
Bầu không khí không vui vẻ trong cuộc họp đã làm mọi người chán nản.
The joyless comments from critics affected the artist's confidence.
Những bình luận không vui vẻ từ các nhà phê bình đã ảnh hưởng đến sự tự tin của nghệ sĩ.
Why was the party so joyless this year compared to last year?
Tại sao bữa tiệc năm nay lại không vui vẻ như năm ngoái?
Dạng tính từ của Joyless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Joyless Không vui | - | - |
Joyless (Adverb)
Theo cách thiếu niềm vui hoặc hạnh phúc.
In a way that lacks joy or happiness.
The meeting felt joyless, with no laughter or smiles from anyone.
Cuộc họp cảm thấy không vui, không có tiếng cười hay nụ cười nào.
People do not enjoy joyless events like boring lectures or presentations.
Mọi người không thích những sự kiện không vui như bài giảng hoặc thuyết trình nhàm chán.
Why do some social gatherings feel so joyless and uninviting?
Tại sao một số buổi gặp gỡ xã hội lại cảm thấy không vui và không mời gọi?
Họ từ
Từ "joyless" được định nghĩa là thiếu niềm vui, không hạnh phúc hoặc không mang lại sự vui vẻ. Từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc của một cá nhân hoặc không khí của một sự kiện, địa điểm. Trong tiếng Anh, "joyless" có cách viết và phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh trải nghiệm văn hóa và xã hội hơn.
Từ "joyless" xuất phát từ hai thành phần: "joy", có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "gaudium" (hạnh phúc, vui mừng) và hậu tố "-less" trong tiếng Anh, có nghĩa là thiếu vắng. Sự kết hợp này cho thấy tình trạng không có niềm vui, cảm xúc tiêu cực. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh những trải nghiệm chủ quan đối với sự thiếu thốn hạnh phúc trong xã hội hiện đại, thường dùng để diễn tả trạng thái tâm lý hoặc môi trường sống u ám.
Từ "joyless" xuất hiện với tần suất không cao trong IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài thi nói liên quan đến cảm xúc hoặc tâm trạng. Trong bối cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng để miêu tả trạng thái tinh thần thiếu niềm vui hoặc sự hài lòng. Ngoài ra, "joyless" thường xuất hiện trong văn học hoặc phân tích tâm lý, khi mô tả những trải nghiệm tiêu cực hoặc trạng thái cuộc sống không trọn vẹn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp