Bản dịch của từ Joys trong tiếng Việt
Joys
Noun [U/C]
Joys (Noun)
dʒˈɔɪz
dʒˈɔɪz
01
Số nhiều của niềm vui.
Plural of joy.
Ví dụ
The joys of community service include helping others and making friends.
Niềm vui của dịch vụ cộng đồng bao gồm giúp đỡ người khác và kết bạn.
Many people do not find joys in social gatherings during the pandemic.
Nhiều người không tìm thấy niềm vui trong các buổi gặp gỡ xã hội trong đại dịch.
What joys do you experience when volunteering for local charities?
Bạn trải nghiệm niềm vui gì khi tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương?
Dạng danh từ của Joys (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Joy | Joys |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] You can feast on fresh, succulent seafood dishes that will make your taste buds dance with [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] During my childhood, one activity that brought me immense and happiness in my leisure time was [activity [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Now, I appreciate music that is more uplifting and positive, as I try to focus on the beauty and in life [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] So, I want to share a childhood experience that brought me immense [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Idiom with Joys
Không có idiom phù hợp