Bản dịch của từ Joys trong tiếng Việt
Joys

Joys (Noun)
Số nhiều của niềm vui.
Plural of joy.
The joys of community service include helping others and making friends.
Niềm vui của dịch vụ cộng đồng bao gồm giúp đỡ người khác và kết bạn.
Many people do not find joys in social gatherings during the pandemic.
Nhiều người không tìm thấy niềm vui trong các buổi gặp gỡ xã hội trong đại dịch.
What joys do you experience when volunteering for local charities?
Bạn trải nghiệm niềm vui gì khi tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương?
Dạng danh từ của Joys (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Joy | Joys |
Họ từ
Từ "joys" là danh từ số nhiều của "joy", nghĩa là niềm vui, sự hạnh phúc hay sự thỏa mãn. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những cảm xúc tích cực hoặc những khoảnh khắc hạnh phúc trong cuộc sống. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "joys" có cùng nghĩa và cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do giọng địa phương. Từ này thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh văn học, triết học và tâm lý học để biểu đạt những khía cạnh tích cực của trải nghiệm con người.
Từ "joys" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gaudia", mang nghĩa là "sự vui mừng, hân hoan". Tiếng Latin "gaudere" có nghĩa là "vui vẻ, hạnh phúc". Trong tiếng Anh, từ "joy" xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14, chỉ sự cảm xúc tích cực liên quan đến niềm vui và hạnh phúc. Sự chuyển tiếp từ những nguồn gốc Latin đến ngữ nghĩa hiện nay cho thấy mối liên hệ bền chặt giữa các trạng thái tình cảm và những trải nghiệm tích cực trong cuộc sống.
Từ "joys" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến chủ đề cảm xúc và kinh nghiệm cá nhân. Trong phần Viết, nó thường xuất hiện trong các bài luận về văn hóa, du lịch, hoặc nghệ thuật. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng rộng rãi trong các văn bản văn học, bài thơ và trong ngữ cảnh thường ngày để miêu tả niềm vui, hạnh phúc trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
