Bản dịch của từ Jubilant trong tiếng Việt
Jubilant

Jubilant (Adjective)
Cảm thấy hoặc bày tỏ niềm hạnh phúc và chiến thắng lớn lao.
Feeling or expressing great happiness and triumph.
The jubilant crowd cheered for the winning team.
Đám đông hân hoan cổ vũ cho đội thắng.
She was not jubilant about the election results.
Cô ấy không hân hoan về kết quả bầu cử.
Were you feeling jubilant after receiving the scholarship news?
Bạn có cảm thấy hân hoan sau khi nhận tin học bổng không?
Họ từ
"Jubilant" là một tính từ mô tả trạng thái vui mừng, phấn khởi, thường xuất hiện khi có sự kiện đặc biệt hoặc thành công lớn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jubilare", nghĩa là "kêu lên vui mừng". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "jubilant" được sử dụng tương tự với ngữ nghĩa như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ pháp. Từ này thường dùng trong văn viết trang trọng và thể hiện cảm xúc tích cực mạnh mẽ.
Từ "jubilant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jubilans", viết tắt của "jubilare", có nghĩa là "hào hứng" hay "vui mừng". Trong tiếng Latinh, từ này thường được sử dụng để diễn tả niềm vui sướng mãnh liệt, đặc biệt là liên quan đến các lễ hội tôn giáo. Kể từ khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, "jubilant" đã duy trì nghĩa gốc, thể hiện trạng thái vui vẻ, phấn khởi, thường dùng để diễn tả cảm xúc trong những dịp hân hoan.
Từ "jubilant", có nghĩa là vui mừng, thường được sử dụng trong bối cảnh biểu thị sự vui sướng hoặc hạnh phúc mạnh mẽ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi thường yêu cầu mô tả cảm xúc và trạng thái. Ngoài ra, "jubilant" thường xuất hiện trong các tình huống như lễ hội, sự kiện thể thao, hoặc việc kỷ niệm thành công, nơi niềm vui và sự phấn khích được thể hiện mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp