Bản dịch của từ Judgeable trong tiếng Việt
Judgeable

Judgeable (Adjective)
The social issues in our community are judgeable by experts.
Các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta có thể được đánh giá bởi các chuyên gia.
Many believe that personal opinions are not always judgeable in debates.
Nhiều người tin rằng ý kiến cá nhân không phải lúc nào cũng có thể đánh giá trong các cuộc tranh luận.
Are the social behaviors of teenagers judgeable by adults?
Hành vi xã hội của thanh thiếu niên có thể được đánh giá bởi người lớn không?
Từ "judgeable" (hoặc "judgable") là tính từ chỉ khả năng bị đánh giá hoặc xét xử. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực luật pháp, triết học và đạo đức để diễn tả tính chất chính xác, đặc trưng cho một tình huống hay hành động có thể được phân tích hay đánh giá một cách khách quan. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "judgeable" được sử dụng tương tự, mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "judgeable" ít phổ biến hơn, thường được thay thế bằng các cụm từ khác như "subject to judgment".
Từ "judgeable" có nguồn gốc từ động từ "judge", xuất phát từ tiếng Latin "judicare", có nghĩa là "đánh giá" hoặc "phán quyết". Hình thức "able" được thêm vào để chỉ khả năng hoặc tính chất của việc gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "judgeable" ám chỉ việc có thể bị đánh giá hoặc phán xét. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng bản chất phân tích và đánh giá trong các lĩnh vực như luật pháp và đạo đức.
Từ "judgeable" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống học thuật, nó thường xuất hiện để mô tả những đối tượng hoặc tình huống có thể bị đánh giá hoặc phán xét, như trong các bài luận hoặc thảo luận. Từ này đặc biệt liên quan đến các lĩnh vực pháp lý và triết học, nơi việc đánh giá các tình huống hay lý thuyết là cần thiết.