Bản dịch của từ Judiciously trong tiếng Việt
Judiciously
Judiciously (Adverb)
She distributed the resources judiciously among the needy families.
Cô ấy phân phối tài nguyên một cách khôn ngoan cho các gia đình nghèo.
The teacher judiciously handled the delicate situation in the classroom.
Giáo viên đã xử lý tình huống tinh tế trong lớp học một cách khôn ngoan.
He judiciously chose his words during the sensitive discussion.
Anh ấy chọn lời một cách khôn ngoan trong cuộc thảo luận nhạy cảm.
Từ "judiciously" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm một cách thận trọng và sáng suốt, thường liên quan đến việc đưa ra quyết định hoặc hành động dựa trên sự suy xét kỹ lưỡng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về mặt phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh khác nhau, độ trang trọng và tần suất sử dụng có thể thay đổi. Từ này thường được dùng trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về các quyết định quản lý.
Từ "judiciously" phát sinh từ động từ "judicious", có nguồn gốc từ tiếng Latin "judiciosus", nghĩa là "có sự phán quyết" (từ "judicare" - phán quyết). Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh, phản ánh khả năng đánh giá một cách sáng suốt và hợp lý. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh việc đưa ra quyết định dựa trên lý trí và kiến thức chính xác, phù hợp với bối cảnh của sự khôn ngoan trong hành động.
Từ "judiciously" được sử dụng tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, liên quan đến việc đưa ra quan điểm hoặc giải pháp hợp lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu và thảo luận chính sách, nơi yêu cầu xem xét kỹ lưỡng và ra quyết định sáng suốt. "Judiciously" thể hiện sự khôn ngoan, cân nhắc trong hành động hoặc quyết định, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tích thông tin trước khi đưa ra kết luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp