Bản dịch của từ Jugging trong tiếng Việt
Jugging

Jugging (Verb)
They were jugging in downtown Chicago last weekend with firearms.
Họ đã thực hiện hành vi cướp có vũ trang ở Chicago cuối tuần trước.
The police did not catch anyone jugging during the festival.
Cảnh sát không bắt được ai đang cướp có vũ trang trong lễ hội.
Are people jugging more often in our city this year?
Có phải mọi người đang thực hiện hành vi cướp có vũ trang nhiều hơn trong thành phố năm nay không?
Họ từ
Jugging là một thuật ngữ chỉ hành vi tội phạm, thường liên quan đến việc đột nhập vào ô tô để lấy tài sản bên trong, đặc biệt là những tài sản có giá trị như túi xách hay điện thoại di động dễ thấy. Trong nhiều trường hợp, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến tại Hoa Kỳ, trong khi ở Anh, hành vi này có thể được gọi là "car theft" hoặc "vehicle burglary". Sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ cảnh giữa hai vùng có thể ảnh hưởng đến tần suất mà thuật ngữ này được sử dụng.
Từ "jugging" có nguồn gốc từ động từ Latinh "jugare", có nghĩa là "nắm giữ" hoặc "ràng buộc". Thuật ngữ này đã phát triển từ một nghĩa rộng về việc kiểm soát hoặc kiềm chế đến ý nghĩa hiện đại chỉ hành động cướp bóc hoặc tấn công một cá nhân, thường liên quan đến việc lợi dụng sự không chú ý của nạn nhân. Sự thay đổi nghĩa này phản ánh xu hướng gia tăng trong xã hội đối với các hành vi phạm pháp trong những năm gần đây.
Từ "jugging" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện, nhưng nó có thể được tìm thấy trong các chủ đề liên quan đến tội phạm hoặc xã hội trong phần Viết và Nói. Trong ngữ cảnh khác, "jugging" chỉ hành vi cướp giật, thường xảy ra trong các khu vực đô thị, điển hình là khi một người bị tấn công nhằm lấy đi vật quý giá, tạo ra mối lo ngại về an ninh.